Hộp phân phối, còn được gọi là tủ phân phối, là thiết bị tổng hợp để điều khiển động cơ. Hộp phân phối được thiết kế theo yêu cầu kết nối điện bằng cách lắp ráp các thiết bị đóng cắt, đồng hồ đo lường, bảo vệ và thiết bị phụ trong khung kim loại kín hoặc bán kín, tạo thành thiết bị phân phối hạ áp.
Công dụng của tủ điện
Việc bố trí tập trung các thiết bị như công tắc, đồng hồ trong hộp phân phối giúp dễ dàng quản lý và sửa chữa khi có sự cố về mạch điện. Các thiết bị như hộp phân phối, tủ điện, bảng phân phối, và các thiết bị khác là hệ thống hoàn chỉnh để lắp đặt các thiết bị đóng cắt, đồng hồ và các linh kiện khác.
Loại hộp phân phối phổ biến hiện nay bao gồm loại gỗ và loại sắt. Vì nhu cầu sử dụng điện ngày càng lớn nên hộp phân phối bằng sắt được sử dụng nhiều hơn. Tác dụng chính của hộp phân phối là thuận tiện cho việc bật/tắt điện, đồng thời thực hiện chức năng đo đếm và xác định tình trạng bật/tắt điện.
Cấu thành của tủ điện
Chủ yếu được chia làm hai phần
Một là các bộ phận hoàn chỉnh, tức là vỏ tủ điện và các phụ kiện liên quan.
Hai là các linh kiện điện và phụ kiện liên quan, tức là cầu dao không khí và các phụ kiện mà nó cần.
Một, cầu dao tự động
Công tắc tự động, còn gọi là cầu dao, là linh kiện chính trong tủ điện. Những loại thông dụng bao gồm: cầu dao không khí, cầu dao chống rò điện, và công tắc chuyển đổi tự động hai nguồn.
1, Cầu dao không khí:
A、 Khái niệm về cầu dao không khí:
Cầu dao không khí, còn gọi là cầu dao không khí, được dùng để đóng, ngắt và mang dòng điện định mức cũng như dòng điện ngắn mạch và quá tải. Nó có thể ngắt mạch nhanh chóng trong trường hợp xảy ra quá tải, ngắn mạch hoặc mất điện, từ đó đảm bảo bảo vệ đáng tin cậy cho hệ thống điện.
Cấu trúc tiếp điểm động và tĩnh của cầu dao rất đa dạng, nhưng mục tiêu chính là nâng cao khả năng ngắt mạch. Hiện nay, việc sử dụng cấu trúc tiếp điểm nhằm giới hạn đỉnh dòng điện ngắn mạch trong quá trình ngắt mạch dựa trên nguyên lý hạn lưu, giúp cải thiện khả năng ngắt mạch một cách rõ rệt, do đó được sử dụng rộng rãi.
B、 Nguyên lý hoạt động của cầu dao không khí:
Cầu dao tự động còn được gọi là cầu dao hạ áp, có thể dùng để đóng và ngắt mạch tải, cũng như điều khiển động cơ không thường xuyên khởi động. Chức năng của nó tương đương với tổ hợp của nhiều thiết bị như công tắc tách, rơ le quá dòng, rơ le mất điện, rơ le nhiệt và rơ le chống rò điện, vì vậy đây là thiết bị bảo vệ quan trọng trong lưới điện hạ áp.
Cầu dao tự động có nhiều chức năng bảo vệ (quá tải, ngắn mạch, bảo vệ mất điện), giá trị hoạt động có thể điều chỉnh, khả năng ngắt mạch cao, dễ sử dụng... Do đó, chúng được sử dụng rộng rãi hiện nay.
2, Cầu dao chống rò điện:
A、 Khái niệm về cầu dao chống rò điện:
Không chỉ có chức năng chống rò điện, mà khi người chạm vào thiết bị có điện, nó sẽ tự động ngắt mạch, đảm bảo an toàn cho con người. Nếu thiết bị điện có rò điện ra vỏ ngoài, thiết bị chống rò điện cũng sẽ ngắt mạch, ngăn ngừa tai nạn do chạm điện. Ngoài ra, nó còn có chức năng đóng/ngắt dòng điện, bảo vệ quá tải và ngắn mạch.
B、 Nguyên lý hoạt động của cầu dao chống rò điện:
Sơ đồ nguyên lý làm việc của thiết bị chống rò điện. LH là biến dòng thứ tự không, được chế tạo từ lõi ferite và cuộn dây thứ cấp quấn quanh lõi hình vòng, làm thành bộ cảm biến. Dây pha và dây trung tính đi qua lỗ tròn tạo thành cuộn sơ cấp của biến dòng. Đầu ra của biến dòng là phạm vi bảo vệ.
C、 Tác dụng của cầu dao chống rò điện:
(1)、 Khi thiết bị điện hoặc đường dây xảy ra rò điện hoặc sự cố tiếp đất, nó sẽ ngắt nguồn điện trước khi con người chạm vào.
(2)、 Khi cơ thể chạm vào vật mang điện, nó sẽ ngắt nguồn điện trong vòng 0,1 giây, từ đó giảm mức độ tổn thương do dòng điện gây ra.
(3)、 Có thể ngăn ngừa các vụ cháy nổ do rò điện gây ra.
3, Công tắc chuyển nguồn tự động hai nguồn:
Khái niệm: Công tắc chuyển đổi tự động hai nguồn là hệ thống chuyển đổi tự động giữa hai nguồn điện. Khi một nguồn gặp sự cố, công tắc sẽ tự động chuyển sang nguồn còn lại để cung cấp điện cho tải. Nếu nguồn thứ hai bị hỏng, nó sẽ tự động chuyển sang nguồn đầu tiên để duy trì hoạt động.
Phù hợp để sử dụng trong các trường hợp chuyển đổi không gián đoạn giữa UPS-UPS, UPS-máy phát điện, UPS-nguồn điện dân dụng, và nguồn điện dân dụng-điện dân dụng.
Hai, Bộ ổn định sét (bộ chống xung)
A、
Khái niệm về bộ ổn định sét:
Bộ ổn định xung sét, còn gọi là thiết bị chống sét, là thiết bị điện tử được sử dụng để bảo vệ các thiết bị điện tử, dụng cụ đo lường và đường truyền tín hiệu. Khi có xung điện hoặc điện áp bất ngờ trong mạch điện hoặc đường truyền tín hiệu do nhiễu bên ngoài, bộ ổn định xung sét sẽ dẫn dòng điện và phân chia trong thời gian ngắn, từ đó tránh hư hại cho các thiết bị khác trong mạch.
B、 Kiến thức cơ bản về sét:
Chức năng chính của bộ ổn định xung sét là bảo vệ thiết bị điện tử khỏi tác động của "xung sét". Vì vậy, nếu bạn muốn hiểu rõ chức năng của bộ ổn định xung sét, cần phải biết rõ hai vấn đề: xung sét là gì? Tại sao thiết bị điện tử cần được bảo vệ?
Xung sét, còn gọi là xung điện, nghĩa là điện áp vượt quá bình thường trong một khoảng thời gian ngắn. Về bản chất, xung sét là một xung mạnh xảy ra trong vài triệu phần giây. Nguyên nhân gây ra xung sét có thể là thiết bị nặng, ngắn mạch, chuyển đổi nguồn điện hoặc động cơ lớn.
Sét hoặc điện áp xung là hiện tượng điện áp tăng đột ngột vượt quá mức định mức trong quá trình truyền tải điện.
Tại Việt Nam, điện áp tiêu chuẩn trong mạng điện gia đình và văn phòng là 220V. Nếu điện áp vượt quá 220V, sẽ gây ra vấn đề, và bộ ổn định xung sét có thể giúp ngăn chặn vấn đề này làm hỏng máy tính.
C、 Tác dụng của bộ ổn định sét:
Lớp bảo vệ đầu tiên là bộ ổn định xung sét gắn ở đầu vào hệ thống điện, giữa mỗi pha và đất. Thông thường, bộ ổn định xung sét cấp I cần có khả năng chịu xung lớn hơn 100KA/phần, điện áp giới hạn nhỏ hơn 2800V. Đây được gọi là bộ ổn định xung sét cấp I (SPD).
Những bộ ổn định xung sét này được thiết kế đặc biệt để hấp thụ dòng điện lớn và năng lượng xung sét do sét và sét gián tiếp gây ra. Chúng có thể phân chia dòng xung sét xuống đất.
kết quả bóng đá anh
Chúng chỉ cung cấp bảo vệ ở cấp trung bình vì bộ ổn định xung sét cấp I chủ yếu hấp thụ dòng xung sét lớn. Chỉ riêng chúng không đủ để bảo vệ các thiết bị điện tử nhạy cảm trong hệ thống điện.
Lớp hàng rào đầu tiên nên là bộ ổn định sét đặt ở thiết bị phân phối điện cung cấp điện cho các thiết bị quan trọng hoặc nhạy cảm.
Những bộ SPD này hấp thụ phần còn lại của năng lượng xung sét sau khi đã đi qua bộ ổn định xung sét đầu vào. Chúng có khả năng kiểm soát tốt các xung điện áp tức thời.
bóng đá ngoại hạng anh trực tiếp hôm nay
Bộ ổn định xung sét cấp II cần có khả năng chịu xung lớn hơn 40KA/phần, điện áp giới hạn nhỏ hơn 2000V. Đây được gọi là bộ ổn định xung sét cấp II. Trong hầu hết các hệ thống điện, việc lắp đặt bộ bảo vệ cấp II là đủ để đáp ứng yêu cầu hoạt động của thiết bị tiêu thụ điện.
Lớp bảo vệ cuối cùng có thể sử dụng bộ ổn định xung sét tích hợp trong phần nguồn của thiết bị tiêu thụ điện, nhằm loại bỏ các xung điện áp nhỏ.
Bộ ổn định xung sét được sử dụng tại đây cần có khả năng chịu xung lớn ít nhất là 20KA/phần hoặc thấp hơn một chút, điện áp giới hạn nhỏ hơn 1800V. Đối với một số thiết bị điện tử đặc biệt quan trọng hoặc nhạy cảm, việc có lớp bảo vệ thứ ba là cần thiết. Đồng thời, nó cũng có thể bảo vệ thiết bị tiêu thụ điện khỏi các xung điện áp nội bộ trong hệ thống.
Ba, Đồng hồ đo điện năng
A、 Khái niệm về đồng hồ đo điện năng:
Đồng hồ đo điện năng thường được dùng bởi thợ điện, đây là thiết bị để đo điện năng, còn gọi là đồng hồ điện.
B、 Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo điện năng:
① Nguyên lý hoạt động của đồng hồ điện cơ học:
Khi đồng hồ điện được kết nối vào mạch điện, từ thông sinh ra bởi cuộn dây điện áp và cuộn dây dòng điện đi qua đĩa, những từ thông này có pha khác nhau theo thời gian và không gian, và cảm ứng ra dòng xoáy trên đĩa.
Do tương tác giữa từ thông và dòng xoáy, lực xoắn được tạo ra khiến đĩa quay. Lực từ do nam châm từ tạo ra khiến tốc độ quay của đĩa đạt được vận tốc đều.
Vì từ thông tỷ lệ với điện áp và dòng điện trong mạch, đĩa quay với tốc độ tỷ lệ với dòng điện tải. Sự quay của đĩa được truyền đến bộ đếm thông qua trục vít, và số đọc trên bộ đếm là lượng điện tiêu thụ thực tế trong mạch.
② Nguyên lý cơ bản của đồng hồ điện tử:
Đồng hồ điện tử sử dụng mạch điện tử/chip để đo điện năng; Dùng điện trở phân áp hoặc biến áp điện áp để chuyển tín hiệu điện áp thành tín hiệu nhỏ có thể đo được bằng thiết bị điện tử, dùng điện trở phân lưu hoặc biến áp dòng điện để chuyển tín hiệu dòng điện thành tín hiệu nhỏ có thể đo được bằng thiết bị điện tử. Sử dụng chip đo điện năng chuyên dụng để thực hiện phép nhân tương tự hoặc số cho tín hiệu điện áp và dòng điện đã được biến đổi, tích lũy điện năng, sau đó đưa ra tín hiệu xung có tần số tỷ lệ với điện năng tiêu thụ.
Tín hiệu xung điều khiển động cơ bước để vận hành bộ đếm cơ học hiển thị, hoặc gửi đến máy tính vi xử lý để hiển thị số.
Bốn, Đồng hồ đo dòng điện
A、
Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo dòng điện:
Đồng hồ ampe được chế tạo dựa trên nguyên lý lực từ tác động lên dây dẫn có dòng điện đi qua trong từ trường. Khi có dòng điện chạy qua, dòng điện đi qua lò xo và trục rồi đi vào từ trường, cắt đường sức từ, do đó chịu lực từ, khiến cuộn dây quay, kéo theo trục và kim chỉ thị di chuyển.
Vì cường độ lực từ tăng theo dòng điện, ta có thể quan sát cường độ dòng điện dựa trên góc lệch của kim chỉ thị. Đây gọi là đồng hồ ampe kiểu từ điện.
B、 Quy tắc sử dụng đồng hồ đo dòng điện:
① Đồng hồ đo dòng điện phải được nối tiếp trong mạch (nếu không sẽ gây ngắn mạch).
② Dòng điện được đo không nên vượt quá phạm vi của đồng hồ đo dòng điện (có thể kiểm tra bằng phương pháp thử chạm).
③ Không được nối trực tiếp đồng hồ ampe vào hai cực nguồn mà không qua thiết bị tiêu thụ (vì điện trở trong của đồng hồ ampe rất nhỏ, giống như một dây dẫn. Nếu nối đồng hồ ampe vào hai cực nguồn, nhẹ thì kim sẽ bị vỡ, nặng thì đồng hồ ampe, nguồn và dây dẫn có thể bị cháy).
④ Xác định vị trí kim chỉ (quan sát từ phía trước).
Năm, Đồng hồ đo điện áp
A、 Khái niệm về đồng hồ đo điện áp:
Đồng hồ vôn là thiết bị đo điện áp, thường được gọi là vôn kế, ký hiệu là V. Bên trong đồng hồ ampe có một nam châm vĩnh cửu, giữa hai đầu ra của đồng hồ có một cuộn dây được làm từ dây dẫn, đặt trong từ trường của nam châm vĩnh cửu và được nối với kim chỉ thị thông qua cơ cấu truyền động. Đồng hồ vôn là một điện trở rất lớn, lý tưởng được coi là mạch hở.
B、 Nguyên lý hoạt động của đồng hồ đo điện áp:
Đồng hồ vôn được chế tạo dựa trên đồng hồ ampe. Vì điện trở trong của đồng hồ ampe rất nhỏ, nếu mắc một điện trở lớn nối tiếp, ta có thể mắc trực tiếp vào hai điểm cần đo điện áp. Theo định luật Ôm, dòng điện hiển thị trên đồng hồ tỷ lệ với điện áp bên ngoài, do đó có thể đo được điện áp.
C、 Cách sử dụng đồng hồ đo điện áp:
Đồng hồ vôn có thể đo trực tiếp điện áp nguồn, khi sử dụng đồng hồ vôn cần mắc song song vào mạch điện. Khi sử dụng đồng hồ vôn, cần chú ý những điểm sau:
(1) Khi đo điện áp, mắc đồng hồ đo song song với hai đầu mạch được đo;
(2) Chọn đúng thang đo, điện áp cần đo không được vượt quá thang đo của đồng hồ vôn. Khi sử dụng, cần mắc song song vào mạch điện; nếu mắc nối tiếp thì sẽ đo được suất điện động của nguồn.
Trên thực tế, các linh kiện đã nói ở trên là các linh kiện cơ bản trong hộp phân phối. tỷ lệ kèo bóng đá trực tiếp Trong quá trình sản xuất, tùy theo mục đích sử dụng khác nhau của hộp phân phối và yêu cầu sử dụng, người ta có thể thêm các linh kiện khác như: rơ le trung gian, rơ le thời gian, nút bấm, đèn báo hiệu, mô đun công tắc thông minh KNX (có tải dung), hệ thống giám sát nền tảng, hệ thống chiếu sáng khẩn cấp thông minh và hệ thống giám sát nền tảng, cảm biến phát hiện rò điện/điểm cháy và hệ thống giám sát nền tảng, pin nguồn EPS, v.
Yêu cầu lắp đặt tủ điện
1、 Tủ điện nên được làm bằng vật liệu không cháy;
2、 Nơi sản xuất có ít nguy cơ bị điện giật và văn phòng có thể lắp đặt bảng điện mở;
3、
Ở các khu vực có nguy cơ điện giật cao hoặc môi trường làm việc kém như xưởng gia công, luyện kim, rèn, xử lý nhiệt, phòng lò hơi, xưởng mộc, cần lắp đặt tủ kín.
4、 Trong các khu vực nguy hiểm có bụi dẫn điện hoặc tạo ra khí dễ cháy nổ, nên lắp đặt thiết bị điện kín hoặc chống nổ;
5、 Các linh kiện điện, đồng hồ, công tắc và dây dẫn trong tủ điện nên sắp xếp gọn gàng, lắp chắc chắn và thuận tiện cho việc vận hành;
6、 Mặt dưới của tủ điện đặt trên sàn nên cao hơn mặt sàn 5–10 mm;
7、 Chiều cao trung tâm tay cầm vận hành thường là 1,2–1,5 m;
8、 Trong khoảng cách 0,8–1,2 m phía trước tủ không được có vật cản;
9、 Kết nối dây bảo vệ đáng tin cậy;
10、
Không được để dây dẫn có điện lộ ra ngoài tủ;
11、
Các linh kiện điện được lắp đặt bên ngoài tủ hoặc bảng điện có màn che chắn đáng tin cậy.
Quy trình vận hành tủ điện
(1)
Tủ điện là trung tâm phân phối điện cho tàu và thiết bị hoạt động bình thường, bất kỳ người không liên quan nào cũng không được thao tác các công tắc trên bảng.
(2)
Sau khi máy phát điện khởi động, cần sử dụng công tắc tăng tốc trên bảng điều khiển động lực để tăng tốc từ từ, đến khi máy phát điện đạt trạng thái làm việc bình thường, điện áp và tần số đạt yêu cầu, mới được đóng điện.
(3)
Sau khi bảng phân phối vào trạng thái phân phối, không được rút bất kỳ công tắc tăng tốc nào trên bảng điều khiển động lực. Công tắc khóa của cầu dao chỉ được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
(4)
Khi vận hành máy phát điện song song, cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện và quy định để kết nối. Cần lưu ý đến hiện tượng ngược công suất (ngược dòng) và thất bại khi kết nối.
(5)
Khi dừng máy, nên ngắt tải máy phát trước, sau đó dừng máy không tải, không được dừng máy trực tiếp khi có tải.
(6)
Khi chuyển đổi nguồn điện mặt đất, trước tiên cần ngắt tất cả các công tắc động lực trên bảng nguồn mặt đất, sau đó kiểm tra dây dẫn và thứ tự pha. Sau khi xác nhận đúng, mới tiến hành chuyển đổi nguồn điện tàu và mặt đất. Không được thực hiện trong tình trạng có tải.
(7)
Tủ điện nên được vệ sinh và bảo trì định kỳ để đảm bảo thiết bị luôn ở trạng thái hoạt động tốt.
(8) Khi máy phát điện đang hoạt động, nhân viên kỹ thuật cần tập trung và thận trọng khi thao tác bảng phân phối để tránh sự cố bất ngờ. Nếu xảy ra sự cố, cá nhân liên quan sẽ phải chịu trách nhiệm.
(9) Bảng sạc/xả là bảng phân phối khẩn cấp cho tàu thủy. Nhân viên trực cần thường xuyên kiểm tra tình trạng hoạt động của nó, đảm bảo điện áp thấp luôn đầy đủ, và theo dõi tình trạng của bộ ổn định từ tính thông qua các đồng hồ trên bảng.
(10) Trong quá trình vận hành bình thường, các công tắc trên bảng phân phối cần được giữ ở trạng thái kết nối để đảm bảo máy phát điện có thể khởi động bất cứ lúc nào và được sử dụng kịp thời khi cần.
Quy trình nối dây thứ cấp
1、
Theo sơ đồ nguyên lý, các điểm không cùng vị trí cần được đấu vào đầu nối. Không được phép đấu 3 dây vào một đầu nối. Việc kiểm tra lỗi sẽ khó khăn hơn, chỉ có thể kiểm tra từng điểm theo sơ đồ nguyên lý.
(1)
Chọn tiết diện dây dẫn
Dây điện áp 220V AC sử dụng dây có tiết diện 1,5 mm²; dây điện áp sử dụng dây có tiết diện 2,5 mm². Pin thường sử dụng dây có tiết diện 1,5 mm² là đủ.
(2)
Khi nối dây, cần kiểm tra xem tín hiệu ở hai đầu dây có tương ứng hay không, tránh gây sai sót.
(3)
Điều quan trọng nhất là hiểu rõ sơ đồ nguyên lý và sơ đồ nối dây.
2、
Nếu là người mới bắt đầu, nên kiểm tra sơ đồ trước, sắp xếp suy nghĩ của mình và kiểm tra xem sơ đồ có vấn đề gì không. Những chỗ chưa hiểu rõ nên tìm hiểu trước, điều này sẽ giúp dễ dàng hơn khi đấu dây. Sau đó mới bắt đầu đấu dây.
Yêu cầu thi công dây điện thứ cấp: thi công theo sơ đồ, đấu dây chính xác; dây nối với linh kiện điện có thể sử dụng mối nối bulông, nối tiếp, hàn hoặc ép, đều phải chắc chắn và ổn định, dây nối tốt; dây gọn gàng, rõ ràng, đẹp mắt; dây có cách điện tốt, không bị hư hại; dây trong tủ không được có mối nối; số mạch đúng, chữ viết rõ ràng.
Việc chọn tiết diện lõi cáp còn phải tuân theo các yêu cầu sau:
(1)
Dòng điện: cần đảm bảo cấp độ chính xác của biến dòng điện, nếu không có cơ sở đáng tin cậy, có thể xác định dòng ngắn mạch lớn dựa trên khả năng dòng điện của cầu dao.
(2)
Dòng điện: khi toàn bộ thiết bị bảo vệ và tự động hoạt động (kể cả phát triển, khi tải của biến điện áp lớn), điện áp rơi trên cáp từ biến điện áp đến bảng bảo vệ và tự động không được vượt quá 3% điện áp định mức.
(3)
Mạch điều khiển: Trong điều kiện tải lớn, độ rơi điện áp từ thanh cái điều khiển đến thiết bị không nên vượt quá 10% điện áp định mức.
Cuộn thứ cấp của biến dòng điện không được mở mạch, cuộn thứ cấp của biến điện áp không được ngắn mạch. Trước khi đấu dây thứ cấp, cần làm quen với sơ đồ:
(1) Sơ đồ nguyên lý (trình bày nguyên lý làm việc và tương tác giữa các mạch. Sơ đồ không chỉ thể hiện cách kết nối các linh kiện trong mạch thứ cấp mà còn thể hiện mối liên hệ với mạch sơ cấp)
(2) Sơ đồ mở rộng
(3) Sơ đồ đầu cuối
(4) Sơ đồ lắp đặt dây
Tủ điện Giang Tây: /diyachengtaokaiguangui/