Một, sau khi lắp đặt mới hoặc bảo trì, cần kiểm tra các mục sau:
1. Ống sứ sạch sẽ, không nứt vỡ, trên công tắc không có vật dụng thừa;
2. Các điểm nối dẫn điện phải chắc chắn;
3. Chỉ báo cơ khí phải trùng khớp với vị trí thực tế của công tắc;
4. Tiếp địa vỏ máy phải tốt;
5. Dây thứ cấp trong hộp điều khiển, hộp đầu dây phải nguyên vẹn, cầu dao nguồn, cầu chì phải trở lại trạng thái ban đầu.
6. Vận hành bằng điện hai lần, đóng cắt phải bình thường.
7. SF6 Áp suất khí có bình thường không, không có hiện tượng rò rỉ.
8. Công tắc chuyển đổi xa/gần trong hộp cơ cấu phải ở vị trí xa.
Hai, các mục kiểm tra khi công tắc đang vận hành:
1. Ống sứ không có dấu hiệu phóng điện, không có bụi bẩn;
2. Các điểm nối dẫn điện không bị nóng;
3. Cửa hộp điều khiển, hộp đầu dây phải đóng kín, không có mùi lạ.
Ba, lưu ý khi vận hành:
1. Khi dòng tải vượt quá giá trị định mức, phải báo cáo ngay cho điều độ liên quan và tăng cường giám sát;
2. Cầu chì đóng cắt và cầu chì đóng mạch phải tuân theo yêu cầu thiết kế, được đặt đúng quy cách;
3. Thứ tự pha của nguồn điện xoay chiều trong cơ cấu điều khiển công tắc không được thay đổi tùy tiện;
4. Cơ cấu khẩn cấp đóng cắt thủ công không được chạm vào tùy tiện;
5. Số lần bộ chuyển mạch bị ngắt do sự cố, khi đạt số lần định mức trừ một lần, thì thiết bị tự động đóng lại phải được ngưng hoạt động. Nếu lần tự động đóng lại thất bại, cần thực hiện tính toán "ngắn mạch ngắt" lần thứ hai;
6. Khi vào phòng công tắc 35kV, phải bật thiết bị thông gió;
7. Thiết bị chống ẩm phải hoạt động liên tục.
Tiết hai Quy định chung về vận hành công tắc
Một. Đóng mạch hoặc sạc cho thanh cái phải trước tiên đưa vào các thiết bị bảo vệ liên quan;
Hai. Trong tình trạng có điện, tuyệt đối cấm thực hiện đóng cắt chậm;
Ba. Sau khi thực hiện thao tác đóng/mở công tắc, cần kiểm tra đèn chỉ thị hoạt động bình thường và xem đồng hồ ba pha có chỉ cùng một giá trị hay không; kiểm tra chỉ thị đóng/mở trên hiện trường có hoạt động đúng hay không;
Bốn. Khi công tắc phát ra xung đóng/cắt nhưng không hoạt động, phải kiểm tra thiết bị bình thường rồi thử vận hành một lần nữa;
Năm. Trong quá trình vận hành, công tắc 110kV, 220kV trong cơ cấu điều khiển "xa/địa phương" phải đặt ở vị trí xa;
Sáu. 220kV Khi công tắc hoạt động không đồng bộ ba pha, nếu hai pha hoạt động thì phải đóng lại pha đã ngắt, nếu chỉ một pha hoạt động thì phải nhanh chóng ngắt pha đang hoạt động;
Bảy. Khi công tắc không thể đóng/cắt qua điều khiển từ xa, trong trường hợp có tải, cấm thao tác thủ công.
Tiết ba Tình trạng bất thường và xử lý sự cố của công tắc
Một, các sự cố phổ biến của công tắc và phương pháp xử lý xem bảng 3-1:
Bảng 3-1 Các sự cố phổ biến của công tắc và phương pháp xử lý
Loại sự cố |
Nguyên nhân có thể |
Phương pháp xử lý |
Không đóng được Ngắt mạch |
(1) Cơ cấu ngắt mạch bị kẹt (2) Lỗi mạch điều khiển (3) Điện áp một chiều quá thấp (4) Công tắc chuyển đổi xa/gần không nhất quán |
Ngay lập tức rút cầu chì điều khiển, sau đó mở thủ công. Trong tình trạng dự phòng lạnh, kiểm tra cơ cấu và mạch ngắt. Nếu điện áp một chiều quá thấp, cần điều chỉnh. Nếu nguyên nhân là do nút điều khiển từ xa và gần không đồng nhất gây ra việc không thể ngắt, hãy đặt nút điều khiển về vị trí tương ứng. |
Không đóng được Đóng mạch |
(1) Cơ cấu đóng mạch bị kẹt (2) Lỗi mạch điều khiển (3) Điện áp một chiều quá thấp (4) Cách điện cuộn dây điện áp và dòng điện của rơ le chống lặp lại bị hỏng (5) Công tắc chuyển đổi xa/gần không nhất quán |
(1) Kiểm tra ở chế độ dự phòng lạnh (2) Kiểm tra mạch đóng, kiểm tra xem có xung ngắt mạch hay không (3) Kiểm tra và thay cầu chì đạt tiêu chuẩn (4) Thay rơ le chống lặp lại (5) Cần đặt công tắc chuyển đổi xa/gần vào vị trí tương ứng |
Đèn tắt |
(1) Cầu chì điều khiển bị đứt (2) Bóng đèn bị hỏng (3) Tiếp điểm phụ tiếp xúc kém (4) Mạch điều khiển bị đứt (5) Điện một chiều mất |
(1) Kiểm tra và thay bóng đèn chỉ thị (2) Kiểm tra và thay cầu chì điều khiển đạt tiêu chuẩn (3) Kiểm tra và điều chỉnh tiếp điểm phụ (4) Kiểm tra mạch điều khiển (5) Xác định nguyên nhân mất điện một chiều Trong quá trình xử lý vận hành, không được sử dụng đồng hồ vạn năng và dây ngắn mạch |
Hai, xử lý sự cố của công tắc:
1. Nếu công tắc xuất hiện bất kỳ tình huống nào dưới đây, phải dừng vận hành ngay lập tức;
a) Công tắc bốc khói, cháy;
b) Ống sứ vỡ hoặc có tia lửa phóng điện lớn;
c) Các điểm nối dẫn điện bị chảy;
d) Công tắc có tiếng phóng điện bên trong;
2. Việc dừng hoạt động của công tắc sự cố phải được thực hiện bằng cách cô lập nguồn điện bằng công tắc cấp trên hoặc sử dụng dao cách ly thay thế (trạm này không có dao cách ly). tỷ lệ kèo bóng đá trực tiếp Chỉ khi có sự cố ở đầu nối dây phía tải như nóng lên, không ảnh hưởng đến khả năng ngắt của công tắc, mới cho phép sử dụng công tắc này để ngắt nguồn.
3. Xử lý việc công tắc ngắt mạch quá mức:
a) Xác định tình trạng bảo vệ hoạt động, xác định công tắc không ngắt;
b) Mở tay công tắc không ngắt, cách ly thiết bị sự cố và khôi phục cấp điện;
Tiết tư Công tắc SF6
Một, tổng quan:
1. Tất cả các công tắc 35kV, 110kV và 220kV tại trạm đều sử dụng khí SF6 làm môi trường dập hồ quang, được gọi là công tắc SF6. Nó sử dụng luồng khí áp suất cao tạo ra khi tiếp điểm tách ra để dập hồ quang. Áp suất này là 1-1.5Mpa, trong điều kiện bình thường nó đóng vai trò cách điện, với áp suất thấp khoảng 0. kết quả bóng đá trực tiếp Khí SF6 được tuần hoàn trong hệ thống kín.
2. SF6 Khả năng dập hồ quang của công tắc tốt, độ bền cách điện cao, số đoạn tiếp điểm cùng cấp điện áp ít hơn so với công tắc dầu ít. Khí SF6 sau khi phân hủy có thể tái hợp, không phân hủy thành các chất có hại như carbon. Trong điều kiện kiểm soát nước nghiêm ngặt, các sản phẩm tạo thành không có tính ăn mòn, độ bền cách điện của SF6 không giảm, do đó cho phép số lần đóng/ngắt nhiều, chu kỳ dài. Dù đóng ngắt dòng điện lớn hay nhỏ, hiệu quả dập hồ quang của SF6 vẫn rất tốt. tu vi tuan moi Khí SF6 có khả năng dẫn nhiệt cao, cho phép dòng điện đi qua lớn.
3. SF6 Ở nhiệt độ thường, đây là khí không màu, không mùi, không cháy, không độc, có tính cách điện tuyệt vời, gấp 2.5-3 lần không khí, không bị lão hóa, không tan trong nước và dầu biến áp, không phản ứng với oxi, nitơ, chì và nhiều vật liệu khác, tỷ trọng gấp 5 lần không khí. Do đó, khi rò rỉ nhiều, khí sẽ lắng xuống mặt đất, có thể gây ngạt thở cho người. Hồ quang trong khí SF6 có độ dẫn điện cao, khả năng dẫn nhiệt tốt. Khi dòng điện xoay chiều đạt đến điểm zero, độ bền cách điện của SF6 phục hồi nhanh hơn 100 lần so với không khí, do đó dễ dàng dập tắt hồ quang.
4. SF6 Trong điều kiện hồ quang và điện môi, khí SF6 sinh ra các oxit có độc tính cao, có thể làm hỏng vật liệu cách điện và cấu trúc. Sự phân hủy của SF6 phụ thuộc rất nhiều vào độ ẩm và sự không đều của điện trường, do đó yêu cầu độ tinh khiết cao và không chứa nước.
5. Các công tắc 220kV tại trạm sử dụng cơ cấu vận hành thủy lực, các công tắc 110kV và 35kV sử dụng cơ cấu vận hành lò xo, ưu điểm của nó là đơn giản và đáng tin cậy.
Hai, vận hành bình thường của công tắc SF6:
1. Công tắc phải vận hành theo điện áp và dòng điện định mức. Dòng điện tải của công tắc thông thường không nên vượt quá giá trị định mức. Trong trường hợp sự cố, công tắc có thể chịu quá tải không quá 10%, thời gian không quá 4 giờ.
2. Tổng dung lượng ngắn mạch của hệ thống nơi lắp đặt công tắc không nên vượt quá dung lượng cắt định mức trên biển tên. Khi có dòng điện ngắn mạch chạy qua, nó phải đáp ứng yêu cầu ổn định nhiệt và động.
3. Tuyệt đối cấm đưa công tắc không ngắt mạch vào vận hành.
4. Sau khi công tắc bị ngắt, nếu thấy đèn xanh không sáng mà đèn đỏ đã tắt, cần rút ngay cầu chì điều khiển của công tắc để tránh cuộn dây ngắt bị cháy.
5. Tuyệt đối cấm thực hiện đóng cắt chậm cho công tắc đang vận hành.
6. Sau khi công tắc bị ngắt do sự cố, cần kiểm tra toàn diện và chi tiết. Khi số lần ngắt do dòng ngắn mạch đạt quy định (trước lần quy định, cần ngưng thiết bị tự động đóng lại), cần tiến hành bảo trì.
7. Dù là loại cơ cấu điều khiển nào, công tắc luôn phải đảm bảo có nguồn năng lượng điều khiển đầy đủ và tốt.
8. Khi công tắc bị khóa đóng/mở do áp suất (thủy lực hoặc SF6) bất thường, không được tự ý giải khóa để thao tác.
9. Vỏ công tắc và chân đế phải có dấu hiệu tiếp đất rõ ràng và tiếp đất chắc chắn.
10. Chỉ báo đóng cắt của công tắc phải dễ quan sát và chính xác.
11. Bộ gia nhiệt chống đọng sương phải hoạt động liên tục.
12. Ngoài trạng thái bảo trì, mọi lúc đều cấm thao tác đóng mạch tại chỗ.
Bốn, nghiệm thu sau khi đưa công tắc SF6 vào vận hành:
1. Công tắc phải được cố định chắc chắn, bề mặt sạch sẽ, ống sứ nguyên vẹn, tính năng hoạt động đáp ứng yêu cầu.
2. Kết nối điện phải chắc chắn và tiếp đất tốt.
3. Kết nối điện và cơ cấu vận hành phải hoạt động bình thường, không có hiện tượng kẹt. Chỉ thị đóng/mở chính xác, công tắc phụ hoạt động đúng và đáng tin cậy.
4. Giá trị báo động và khóa định mức của rơ le mật độ phải đáp ứng yêu cầu, mạch điện truyền động đúng.
5. SF6 Tỷ lệ rò rỉ áp suất khí và hàm lượng nước phải đáp ứng yêu cầu.
6. Sơn phải nguyên vẹn, nhãn màu pha đúng, tiếp đất tốt.
7. Hệ thống thủy lực không rò rỉ dầu, mực dầu bình thường, đồng hồ áp suất chỉ thị bình thường.
Năm, xử lý sự cố và tình trạng bất thường của công tắc SF6:
1. Các phương pháp xử lý sự cố và tình trạng bất thường cơ bản giống như các công tắc khác.
SF6 Khi áp suất rò rỉ xuống còn 5.0 bar (với 220kV là 6.2 bar), công tắc sẽ bị khóa, lúc này không thể tiến hành thao tác.
2. Thao tác đóng cắt có điện (bao gồm cả thủ công tại chỗ).
Bảng 3-3 Đồng hồ áp suất SF6
110kV Áp suất định mức 6,0 bar |
220kV Áp suất định mức 7,0 bar |
110kV Áp suất báo động 5,2 bar |
220kV Áp suất báo động 6,4 bar |
110kV Áp suất khóa 5,0 bar |
220kV Áp suất khóa 6,2 bar |
3. Nếu áp suất khí SF6 giảm bất thường, tín hiệu báo động áp suất khí SF6 sẽ phát ra, công tắc phải ngắt ngay lập tức, cho đến khi sửa chữa và khôi phục áp suất, công tắc mới có thể đóng lại. Nếu áp suất khí SF6 trong công tắc giảm đến mức không đảm bảo khả năng dập hồ quang bình thường, khóa sẽ hoạt động và khóa tất cả các thao tác điện.
4. Nếu áp suất SF6 giảm xuống dưới 3 bar, công tắc không thể thực hiện bất kỳ thao tác nào (bao gồm cả thủ công).
5. Khi cơ cấu vận hành lò xo phát ra tín hiệu khóa đóng, cần kiểm tra xem công tắc nguồn điện động cơ F1 có bị ngắt hay không, thử đóng lại nguồn điện. Nếu vẫn nhảy, cần báo cáo cho điều độ để tiến hành bảo trì.
6. Trong hệ thống thủy lực, bộ giám sát áp suất khí nitơ sẽ:
A ) Tắt bơm dầu ngay lập tức
B ) Gửi tín hiệu "rò rỉ khí nitơ"
C ) Ngắt chức năng đóng mạch cơ cấu trong thời gian ngắn, sau đó trì hoãn 3 giờ để khóa chức năng ngắt mạch.
Sau khi gửi tín hiệu rò rỉ khí nitơ, phải báo cáo ngay cho điều độ và trong vòng 3 giờ phải ngắt công tắc.
7. Sau khi bảo trì hệ thống thủy lực, có thể không thể phục hồi, gây khóa, lúc này phải sử dụng công tắc S6 để phục hồi thủ công.