1. Tính chất của điện tích
Trả lời: Giữa các điện tích tồn tại lực tương tác, các điện tích cùng dấu đẩy nhau, các điện tích khác dấu hút nhau.
2. Trường điện
Trả lời: Trong không gian xung quanh vật thể mang điện tồn tại một dạng vật chất đặc biệt, nó tác động lực lên mọi điện tích đặt trong đó, dạng vật chất đặc biệt này được gọi là trường điện.
3. Điện trở, các yếu tố ảnh hưởng đến điện trở
Trả lời: Khi dòng điện chạy qua dây dẫn, lực cản mà nó gặp phải được gọi là điện trở, ký hiệu là R. Điện trở của vật dẫn tỉ lệ thuận với chiều dài của vật dẫn, tỉ lệ nghịch với diện tích mặt cắt ngang của vật dẫn, đồng thời còn phụ thuộc vào loại vật liệu của vật dẫn. Quan hệ giữa các yếu tố này có thể được biểu diễn bằng công thức sau: R=ρL/S.
4. Đặc điểm của điện trở mắc nối tiếp
Trả lời: Đặc điểm của điện trở nối tiếp ① Dòng điện đi qua mỗi điện trở đều giống nhau. ② Hiệu điện thế tổng trên các điện trở nối tiếp bằng tổng các hiệu điện thế giảm trên từng điện trở. ③ Điện trở tổng của các điện trở nối tiếp bằng tổng các điện trở thành phần. Đặc điểm của điện trở song song ① Hiệu điện thế trên mỗi điện trở song song giống nhau. ② Dòng điện tổng trên các điện trở song song bằng tổng các dòng điện đi qua từng điện trở. ③ Điện trở tương đương của các điện trở song song bằng tổng các nghịch đảo của từng điện trở.
5. Năng lượng điện
Trả lời: Năng lượng điện được dùng để biểu thị công do trường điện thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, được ký hiệu là W, W = pt. W: năng lượng (kw.h), p: công suất điện (w), t: thời gian (h).
6. Thế nào là công suất hoạt động và thế nào là công suất phản kháng?
Trả lời: Trong quá trình truyền tải và sử dụng điện xoay chiều, phần năng lượng được chuyển đổi thành dạng phi điện và từ (như ánh sáng, nhiệt, cơ học...) được gọi là công suất hữu ích. Phần năng lượng được trao đổi bên trong mạch điện giữa điện trường và từ trường được gọi là công suất phản kháng.
7. Thế nào là hệ số công suất, hiện tượng dẫn trước và trễ của hệ số công suất là gì?
Trả lời: Hệ số công suất của máy phát điện xoay chiều là cosФ, còn gọi là lực suất, là tỷ số giữa công suất hữu ích và công suất biểu kiến, tức là cosФ = p/s. Trong điều kiện điện áp định mức và dòng điện định mức nhất định, hệ số công suất càng cao thì tỷ trọng của công suất hữu ích càng lớn. Máy phát điện đồng bộ thường vừa phát công suất hữu ích vừa phát công suất phản kháng. Chúng ta gọi trạng thái hoạt động vừa phát công suất hữu ích vừa phát công suất phản kháng là lực suất trễ, hay còn gọi là trễ pha. Trạng thái phát công suất hữu ích và hấp thụ công suất phản kháng được gọi là lực suất tiến, hay còn gọi là siêu trước.
bóng đá ngoại hạng anh trực tiếp hôm nay
Ý nghĩa của việc nâng cao hệ số công suất trong lưới điện là gì?
Trả lời: Hầu hết các thiết bị điện được sử dụng trong sản xuất và đời sống đều là tải cảm tính, hệ số công suất của chúng thấp. Điều này sẽ khiến thiết bị phát điện khó tận dụng hết công suất và làm tăng tổn thất trên đường dây truyền tải. Sau khi hệ số công suất được cải thiện, thiết bị phát điện có thể giảm công suất phản kháng và tăng công suất hữu ích, đồng thời giảm tổn thất trên thiết bị phát và cấp điện, tiết kiệm điện năng.
9. Thế nào là dòng điện? Hướng của dòng điện được quy định như thế nào?
Trả lời: Dòng điện là sự di chuyển có quy luật của các electron tự do hoặc ion dưới tác dụng của điện trường. Hướng di chuyển của điện tích dương được quy ước là hướng của dòng điện, ngược lại hướng di chuyển của các electron là ngược lại với hướng dòng điện.
10. Hiện tượng cảm ứng từ là gì?
Trả lời: Hiện tượng cảm ứng điện động lực xảy ra khi dòng điện trong một mạch thay đổi, gây ra điện động lực cảm ứng trong mạch lân cận.
11. Xử lý sự cố giảm điện áp
Trả lời: ① Khi điện áp của tất cả các thanh cái thấp hơn 95% giá trị định mức, nhân viên điện nên lập tức điều chỉnh kích từ của máy phát, tăng công suất phản kháng để duy trì điện áp trong phạm vi bình thường. ② Khi điện áp của tất cả các thanh cái thấp hơn 90% giá trị định mức, nên sử dụng khả năng quá tải đột ngột của máy phát để tăng công suất phản kháng giữ điện áp. (Lưu ý kiểm tra nhiệt độ máy phát, ghi chép hệ số quá tải và thời gian). Đồng thời cũng có thể giảm bớt công suất hữu ích và báo cáo cho trưởng ca liên hệ với cục điều độ khu vực để điều chỉnh và giới hạn công suất.
③ Nếu sau khi xử lý như trên điện áp vẫn tiếp tục giảm xuống dưới 5,4KV, nhân viên điện nên xin phép trưởng ca tách khỏi hệ thống, đợi điện áp hệ thống phục hồi lên trên 5,7KV, rồi nhanh chóng kết nối lại với hệ thống.
12. Xử lý sự cố giảm tần số
Trả lời: ① Khi tần số hệ thống giảm xuống dưới 49,5HZ, nhân viên điện nên lập tức báo cáo cho trưởng ca, liên hệ với máy phát và lò tăng công suất của máy phát đến mức có thể đạt được, đồng thời liên hệ với cục điều độ khu vực. ② Khi tần số hệ thống giảm xuống dưới 49HZ, ngoài việc tăng công suất, còn yêu cầu cục điều độ loại bỏ tình trạng vận hành tần số, khiến tần số phục hồi lên trên 49HZ trong vòng ba mươi phút, và hoàn toàn phục hồi lên trên 49,5HZ trong vòng một giờ. ③ Khi tần số hệ thống giảm xuống 48,5HZ, rơ le tần số của máy phát nối với hệ thống nên hoạt động, nếu không thì nên thực hiện thủ công, đợi tần số hệ thống phục hồi lên trên 48,5HZ, rồi nhanh chóng nối lại với hệ thống.
13. Lưu ý khi kiểm tra thiết bị cao áp
Trả lời: ① Khi kiểm tra thiết bị điện áp cao, không được thực hiện các công việc khác, không được di chuyển hoặc vượt qua hàng rào. ② Vào thời tiết mưa giông, nên mặc giày cách điện, và không được tiếp gần ống chống sét và cột chống sét. ③ Khi thiết bị điện áp cao xảy ra tiếp đất, trong phòng không được tiếp cận điểm hỏng trong vòng 4m, ngoài trời không được tiếp cận trong vòng 8m, khi vào khu vực phải mặc giày cách điện, khi chạm vào vỏ thiết bị và khung cấu trúc, nên đeo găng tay cách điện. ④ Khi ra vào phòng điện áp cao, phải khóa cửa lại.
14. Máy phát đồng bộ làm thế nào để tạo ra dòng điện xoay chiều ba pha?
Trả lời: Tuabin hơi quay rotor, rotor có cuộn từ (cuộn rotor) thông qua chổi than và vành trượt, đưa dòng điện một chiều từ hệ thống từ hóa vào cuộn rotor tạo ra từ trường ổn định. Khi tuabin quay ở tốc độ nhất định, cuộn dây ba pha của stator liên tục cắt từ trường của rotor, tạo ra suất điện động cảm ứng, khi mang tải tạo ra dòng điện tải, tức là điện xoay chiều ba pha. (Biến đổi: điện áp, tần số bằng nhau nhưng có độ lệch pha khác nhau.)
15. "Đồng bộ" trong máy phát đồng bộ nghĩa là gì, mối quan hệ giữa tần số, tốc độ và số cặp cực của máy phát đồng bộ?
Trả lời: Đồng bộ có nghĩa là tốc độ quay của từ trường rotor n = 60f t và hướng của nó giống với tốc độ và hướng của từ trường stator. Mối quan hệ giữa tần số, số cặp cực và tốc độ rotor: f = p n /60 (n: tốc độ rotor p: số cặp cực f: tần số)
16. Khi máy phát đang vận hành, nếu cosФ giảm sẽ ảnh hưởng như thế nào?
Trả lời: Khi cosФ thấp hơn giá trị định mức, công suất của máy phát nên giảm xuống, vì cosФ càng thấp, thành phần phản kháng của dòng điện stator càng lớn. Do dòng điện phản kháng có tác dụng từ hóa, nó càng mạnh mẽ làm suy giảm từ thông, để duy trì điện áp stator ổn định, cần tăng dòng điện rotor. Khi vẫn giữ nguyên công suất của máy phát, dòng điện rotor chắc chắn sẽ vượt quá giá trị định mức, gây nóng lên của cuộn dây stator, làm cho cuộn dây quá nhiệt.
17. Khi tăng điện áp không tải cho máy phát, tại sao phải kiểm tra đồng hồ dòng điện ba pha của stato và xác minh điện áp, dòng điện của rotor?
Trả lời: Trước khi máy phát nối lưới, dòng điện ba pha của stato nên bằng 0, nếu phát hiện có dòng điện, điều đó cho thấy có điểm ngắn mạch trên mạch stato, nên lập tức ngắt cầu dao tắt từ và kiểm tra. Mục đích của việc kiểm tra điện áp và dòng điện không tải của rotor là kiểm tra xem có ngắn mạch giữa các lớp của cuộn rotor hay không, nếu điện áp stato đạt giá trị định mức, dòng điện rotor lớn hơn giá trị định mức không tải, điều đó cho thấy có ngắn mạch giữa các lớp của cuộn rotor.
18. Sự cố tiếp đất một pha của cuộn dây stato có nguy hiểm gì?
Trả lời: Trong hệ thống không nối đất, khi xảy ra tiếp đất một pha, dòng điện đi qua điểm hỏng chỉ là dòng điện dung nhỏ của hệ thống máy phát, dòng điện này không gây hại nhiều cho máy phát, do đó máy phát có thể hoạt động trong thời gian ngắn, nhưng nếu không xử lý kịp thời, có thể làm cháy lõi stato, thậm chí phát triển thành ngắn mạch giữa các vòng dây hoặc giữa các pha.
19. Tại sao trên bề mặt vòng trượt lại cần rãnh?
Trả lời: Khi roto quay và tiếp xúc trượt với chổi than, sẽ sinh ra phản ứng nhiệt cao. Trên bề mặt roto có các rãnh hình xoắn ốc, một mặt giúp tăng diện tích tản nhiệt và làm mát, mặt khác cải thiện tiếp xúc với chổi than, đồng thời dễ dàng cho bụi chổi than theo rãnh xoắn ốc thoát ra.
20. Máy phát yêu cầu gì đối với hệ thống kích từ?
Trả lời: ① Hệ thống kích từ không nên bị ảnh hưởng bởi lưới điện bên ngoài, nếu không, trong trường hợp sự cố sẽ gây ra phản hồi tiêu cực, khiến lưới điện ảnh hưởng đến hệ thống kích từ và ngược lại, tình hình sẽ trở nên tồi tệ hơn. ② Điều chỉnh của hệ thống kích từ nên ổn định, nếu không ổn định, tức là sự thay đổi điện áp kích từ lớn, sẽ khiến điện áp máy phát biến động mạnh. ③ Khi có sự cố trong hệ thống điện, điện áp đầu máy phát giảm, hệ thống kích từ nên nhanh chóng tăng cường kích từ đến giá trị tối đa.
21. Thế nào là hệ số kích từ? Sau khi kích từ mạnh, cần chú ý điều gì?
Trả lời: Hệ số kích từ, tức là tỷ lệ giữa điện áp kích từ mạnh và điện áp định mức của máy phát, đối với máy phát hơi lạnh bằng không khí, điện áp kích từ mạnh là 2 lần điện áp kích từ định mức, thời gian cho phép là 50 giây. Sau khi kích từ mạnh hoạt động, nên kiểm tra chổi than của máy phát một lần, đồng thời chú ý xem các tiếp điểm của điện trở từ đã mở sau khi điện áp phục hồi hay chưa, và xem tiếp điểm có tốt hay không.
22. Vai trò của điện trở dập hồ quang trong mạch kích từ?
Trả lời: ① Ngăn ngừa quá điện áp giữa các cuộn dây rotor, đảm bảo không vượt quá giới hạn cho phép. ② Biến đổi năng lượng từ trường thành nhiệt năng, gia tốc quá trình dập từ.
23. Dòng điện ba pha không cân bằng của máy phát sẽ gây ảnh hưởng gì?
Trả lời: Khi dòng điện ba pha không cân bằng, sẽ tạo ra từ trường quay âm, nó quét qua bề mặt rotor với tốc độ gấp đôi, những hậu quả chính là: ① Làm nóng bề mặt rotor ② Gây rung độ
24. Sự thay đổi chênh lệch nhiệt độ vào ra của máy phát nói lên vấn đề gì?
Trả lời: Trong cùng một tải, sự chênh lệch nhiệt độ gió vào và ra nên không thay đổi, nếu phát hiện sự chênh lệch nhiệt độ gió tăng lên, điều đó cho thấy tổn thất bên trong máy phát tăng lên hoặc lượng không khí giảm.
25. Khi kiểm tra máy phát, nhìn qua lỗ quan sát phía đầu máy, cần kiểm tra những gì?
Trả lời: ① Kiểm tra phần cuối của dây quấn stato a Liệu có bị lỏng không b Cách điện có còn nguyên vẹn không c Có hiện tượng phóng điện không ② Kiểm tra các bộ phận cấu trúc đầu cuối: chủ yếu kiểm tra khung ép, bu lông, vòng đầu, tình trạng siết chặt có tốt không.
26. Tình trạng cực tính dương và âm của máy phát kích từ có thể thay đổi trong trường hợp nào?
Trả lời: ① Sau khi sửa chữa thử nghiệm, nếu đo điện trở hoặc thực hiện thử nghiệm điều chỉnh điện áp mà không ngắt mạch kích từ, việc thêm điện áp ngược sẽ làm triệt tiêu hoặc ngược lại.
tỷ lệ kèo bóng đá trực tiếp
② Sau khi máy phát bị ngắn mạch đột ngột, do hiệu ứng điện mạnh, tác dụng từ hóa vượt quá từ trường chính, có thể làm thay đổi cực tính. ③ Khi xảy ra ngắn mạch đột ngột trong hệ thống điện, do dòng điện tăng đột ngột trong stato, dòng điện cảm ứng trong rotor tạo ra thành phần một chiều, có thể làm cho rotor có cực tính ngược. ④ Do mạch từ của máy phát bị ngắt và sau đó được nối lại, có thể gây ra cực tính ngược.
27. Đặc tính không tải của máy phát
Trả lời: Máy phát quay với tốc độ định mức, cuộn dây stato mở (không mang tải), khi hoạt động, suất điện động Eo, với dòng điện kích từ Il.
28. Hiệu ứng từ trường
Trả lời: Trong điều kiện mang tải, từ thông ФS do dòng điện ba pha trong cuộn dây stato tạo ra (từ trường điện cực), ảnh hưởng đến từ thông ФI do dòng điện kích từ trong rotor tạo ra (từ trường quay), từ đó thay đổi từ trường khe hở, hiện tượng này được gọi là phản ứng điện cực.
29. Nếu chỉ có một trong hai đồng hồ stato hoặc roto đột ngột không hiển thị thì xử lý như thế nào?
Trả lời: ① Khi mất chỉ thị, tiếp tục vận hành dựa trên các đồng hồ còn lại, nếu không thay đổi chế độ vận hành của máy phát, liên hệ với các nhân viên liên quan kiểm tra mạch, loại bỏ sự cố. ② Nếu ảnh hưởng đến vận hành bình thường, tùy theo tình hình giảm tải cho đến khi dừng máy.
30. Sự khác biệt giữa vận hành máy phát ở chế độ bù công suất phản kháng và vận hành ở chế độ động cơ là gì?
Trả lời: Chuyển sang máy bơm điện là khi máy phát mất nguồn chính (van hơi chính đóng), công suất hữu ích giảm xuống dưới 0, máy phát tự lấy công suất hữu ích từ hệ thống, duy trì tổn thất năng lượng. Chuyển sang máy điện là khi máy phát mất cả nguồn chính và từ hóa, lúc này máy phát vừa lấy công suất hữu ích, vừa lấy công suất phản kháng, trở thành tải trong hệ thống điện. Cả hai trường hợp đều gây tổn hại lớn cho máy phát.
31. Quy định về nhiệt độ dầu trên của biến áp, khi nào mở quạt cho biến áp chính?
Trả lời: Nhiệt độ dầu trên của máy biến áp trong điều kiện nhiệt độ môi trường là 40°C, không nên thường xuyên vượt quá 85°C, cao nhất không được vượt quá 95°C, độ tăng nhiệt không được vượt quá 55°C, khi nhiệt độ dầu trên đạt 55°C nên bật quạt thông gió để tăng cường làm mát.
32. Kiểm tra biến áp trong quá trình vận hành
Trả lời: ① Màu sắc và mực dầu, thân máy sạch sẽ, không rò rỉ dầu ② Đầu nối sạch sẽ, không nứt, vỡ, phóng điện hoặc các vấn đề bất thường ③ Âm thanh, quạt, nhiệt độ dầu trên bình thường ④ WSJ không có khí, silic gel trong bộ hấp thụ không đổi màu ⑤ Đường thông và màng bảo vệ nguyên vẹn ⑥ Các dây dẫn phía bên không bị nóng hoặc đổi màu ⑦ Vỏ tiếp đất tốt 33, Nguyên tắc vận hành và dừng máy biến áp Trả lời: ① Việc vận hành và dừng máy biến áp phải sử dụng cầu dao.
game rikvip
② Máy biến áp chính nên được cấp điện từ từ đến giá trị định mức, sau đó nối với hệ thống, khi dừng thì ngược lại. ③ Máy biến áp sử dụng nên trước tiên đóng cầu dao phía cao áp để nạp điện, sau đó đóng cầu dao phía thấp áp, khi dừng thì ngược lại.
34. Lưu ý khi đo cách điện của biến áp
Trả lời: ① Trước khi đo cách điện, hãy lau sạch sứ cách điện, tháo tất cả cáp tiếp địa, tách dây trung tính. ② Chọn đồng hồ phù hợp, khi đo cần ghi lại nhiệt độ dầu của máy biến áp lúc đó. ③ Không được chạm vào các dây dẫn đang có điện khi đo, sau khi đo xong nên xả điện cho cuộn dây. ④ Các mục đo, máy biến áp hai cuộn dây đo điện áp phía thứ cấp so với phía sơ cấp và đất, phía thứ cấp so với phía sơ cấp và đất.
35. Vai trò của bình dầu bù
Trả lời: Giảm diện tích tiếp xúc giữa dầu và không khí, giảm khả năng dầu bị ẩm và oxi hóa, cũng như lắp đặt rơ le sương mù và đồng hồ nhiệt độ.
36. Vai trò của bộ thông gió và bộ lọc dầu
Trả lời: Bộ hấp thụ: ngăn chặn nước trong không khí xâm nhập vào dầu trong túi dầu. Bộ lọc dầu: cải thiện tính năng của dầu máy biến áp trong quá trình vận hành, ngăn ngừa dầu già hóa, hấp thụ nước, cặn, axit và oxit, giữ cho dầu luôn sạch sẽ, kéo dài tuổi thọ của dầu.
37. Vì sao biến áp chỉ có một điểm tiếp đất?
Trả lời: ① Một điểm tiếp đất nhằm ngăn ngừa điện thế treo trong khi vận hành và thử nghiệm, gây phóng điện theo đất. ② Chỉ cho phép một điểm tiếp đất, vì nếu có hai điểm tiếp đất sẽ tạo thành vòng kín, khi từ thông chính đi qua vòng kín sẽ tạo ra dòng điện tuần hoàn, gây nóng cục bộ.
38. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi nhiệt độ dầu
Trả lời: ① Tải ② Sự thay đổi nhiệt độ môi trường ③ Sự cố bên trong máy biến áp ④ Ống tỏa nhiệt có thông thoáng không ⑤ Tình trạng hệ thống làm mát
39. Hại của điện áp quá cao đối với biến áp
Trả lời: Điện áp bình thường không vượt quá 5%Ue, nếu quá cao sẽ khiến từ thông của lõi sắt bị bão hòa nghiêm trọng, lõi sắt và các bộ phận cấu trúc do từ thông rò gây ra nhiệt độ cao, nghiêm trọng có thể làm hỏng cách điện của biến áp, và
Gây biến dạng cục bộ của cấu kiện, làm giảm tuổi thọ của biến áp.
40. Trong quá trình vận hành biến áp, khi nào nên dừng hoạt động ngay lập tức?
Trả lời: ① Tiếng ồn bên trong rất lớn, không đều, có tiếng nổ ② Trong điều kiện tải và làm mát bình thường, nhiệt độ không bình thường và không ngừng tăng ③ Dầu trong bể dầu và ống nổ phun ra ④ Rò rỉ dầu nghiêm trọng, mực dầu thấp hơn mức chỉ định của đồng hồ, không nhìn thấy dầu ⑤ Màu dầu thay đổi quá mức, dầu có chứa than ⑥ Đầu nối bị hư hỏng nghiêm trọng, phóng điện
41. Nguyên nhân có thể xảy ra khi rơ le sương mù nhẹ hoạt động
Trả lời: ① Không khí xâm nhập ② Mức dầu giảm ③ Sự cố trong mạch thứ cấp ④ Sự cố nhẹ bên trong
42. Sau khi bảo trì động cơ, cách cấp điện như thế nào?
Trả lời: ① Thẻ công việc đã kết thúc, có điều kiện khởi động ② Không có ai làm việc trên máy và xung quanh, khu vực sạch sẽ ③ Kết nối đầy đủ ④ Các biện pháp an toàn đã được tháo bỏ ⑤ Đo điện trở cách điện của máy phát đạt yêu cầu
43. Nguyên nhân động cơ chỉ kêu mà không quay?
Trả lời: ① Một pha của stato bị đứt (một pha của cầu chì bị đứt, đầu cáp, công tắc dao một pha tiếp xúc kém) ② Mạch quay bị đứt hoặc đầu nối tiếp xúc kém ③ Bị kẹt cơ học ④ Sắp xếp dây quấn sai ⑤ Lỗ hổng
44. Nguyên nhân động cơ rung mạnh?
Trả lời: ① Trục máy và phần cơ khí không thẳng ② Hệ thống mất cân bằng, hư hỏng cơ khí ③ Lỗ hổng ④ Bạc đệm bị hỏng ⑤ Trục cong ⑥ Đế máy lỏng lẻo
45. Khi nào cần ngắt nguồn điện của động cơ ngay lập tức?
Trả lời: ① Tai nạn về người ② Hư hỏng cơ khí hoặc có ngắn mạch rõ ràng ③ Rung động mạnh ④ Âm thanh bất thường ⑤ Nhiệt độ bạc đệm vượt quá quy định ⑥ Máy phát khói, cháy, có mùi khét ⑦ Dòng điện máy phát đột ngột tăng, vượt quá quy định
46. Nhược điểm của khởi động trực tiếp động cơ, các phương pháp khởi động hạ áp động cơ là gì?
Trả lời: ① Khi khởi động trực tiếp, dòng điện khởi động lớn, ảnh hưởng nhiều đến điện áp lưới.
② Phương pháp khởi động hạ áp: a. Nối nối tiếp điện kháng vào mạ Chuyển đổi sao tam giác c. Biến áp tự
47. Tại sao đo nhiệt độ biến áp lại dùng nhiệt kế rượu?
Trả lời: ① Thủy ngân là chất dẫn điện tốt, nếu đặt ở vị trí có từ trường xoay chiều mạnh, sẽ sinh ra dòng xoáy, làm nhiệt độ tăng lên, không thể đo được nhiệt độ chính xác. ② Trong quá trình đo, nếu nhiệt kế bị vỡ, rượu là vô hại, dễ bay hơi, và dễ làm sạch, trong khi thủy ngân có thể trở thành khí độc, việc làm sạch cũng khó khăn hơn.
48. Thế nào là tổn hao đồng và tổn hao sắt của biến áp?
Trả lời: Tổn hao đồng là năng lượng tiêu thụ tổng cộng khi dòng điện một và hai chiều chạy qua điện trở cuộn dây, do cuộn dây thường được làm bằng dây đồng, nên gọi là tổn hao đồng, tỷ lệ với bình phương của dòng điện. Tổn hao sắt là công suất tiêu thụ trong lõi sắt khi máy biến áp ở điện áp định mức, bao gồm tổn hao từ hóa và tổn hao dòng xoáy.
49. Khe hở không khí của động cơ không đồng bộ quá lớn hoặc quá nhỏ ảnh hưởng như thế nào đến vận hành động cơ?
Trả lời: Khe hở quá lớn làm tăng trở kháng từ, do đó dòng kích từ tăng lên, hệ số công suất giảm, hiệu suất động cơ xấu đi. Khe hở quá nhỏ làm tăng tổn hao lõi sắt, trong quá trình vận hành stato và rotor dễ va chạm, gây ra lỗ hổng.
50. Các mục kiểm tra khi vận hành aptomat dầu
Trả lời: ① Dây dẫn và phần nối tiếp tiếp xúc tốt, không lỏng lẻo, nóng lên, đổi màu. ② Mực dầu bình thường, màu dầu trong suốt, màu vàng nhạt. ③ Đầu nối sứ sạch sẽ, nguyên vẹn, không vỡ, dấu phóng điện. ④ Bộ chỉ thị đóng cắt hiển thị đúng. ⑤ Cơ cấu điều khiển nguyên vẹn, tiếp đất chắc chắn, các chốt và bulông không lỏng lẻo. ⑥ Bộ đầu cuối thứ cấp lắp chắc chắn, đầu dây không bị rối. ⑦ Hàng rào của công tắc nguyên vẹn và khóa lại.
51. Lưu ý khi vận hành aptomat dầu
Trả lời: ① Khi vận hành công tắc dầu từ xa, không nên dùng lực quá mạnh, tránh làm hỏng công tắc, cũng không nên trả lại quá nhanh, tránh cơ cấu công tắc chưa đóng. ② Cấm vận hành bằng tay chậm mở, đóng công tắc. ③ Sau khi vận hành công tắc, nên kiểm tra các đèn tín hiệu và đồng hồ đo để xác định chính xác trạng thái hoạt động của công tắc, nhưng không nên dùng điều này làm bằng chứng để xác định vị trí thực tế của công tắc, cần kiểm tra trực tiếp bộ chỉ thị vị trí cơ học của công tắc mới có thể xác định vị trí đóng/mở thực tế.
52. Aptomat dầu rò rỉ dầu và không thấy mực dầu thì xử lý thế nào?
Trả lời: ① Tháo cầu chì điều khiển DC ② Treo biển "cấm rút cầu dao" trên tay cầm công tắc ③ Tìm cách chuyển tải để ngưng hoạt động của công tắc đó
53. Kiểm tra aptomat cách ly trong quá trình vận hành?
Trả lời: ① Phần sứ phải sạch sẽ và nguyên vẹn, không nứt, vỡ, phóng điện ② Cực động và cực tĩnh tiếp xúc chặt chẽ, không quá nhiệt, lỏng lẻo ③ Cơ cấu truyền động phải nguyên vẹn, các chốt và ốc vít không lỏng lẻo
54. Những thao tác nào có thể thực hiện bằng aptomat cách ly?
Trả lời: ① Kết hợp với aptomat để thực hiện thao tác chuyển mạch
② Cắt và đóng các thiết bị PT và chống sét không có lỗi
③ Kết nối và cắt các nhánh song song không có trở kháng
55. Xử lý tình trạng aptomat cách ly nóng lên?
Trả lời: Dựa vào vị trí của công tắc cách ly, thực hiện giảm tải hoặc làm mát để giảm nhiệt, nếu xử lý như trên không hiệu quả, báo cáo lãnh đạo liên quan để ngưng hoạt động.
56. Tại sao sử dụng dầu làm môi trường dập hồ quang?
Trả lời: Khi cầu dao cắt dòng điện, giữa các cực động và tĩnh xuất hiện tia lửa điện, do nhiệt độ cao của tia lửa điện, dầu bị phân hủy mạnh mẽ thành khí, khí trong đó hydro chiếm khoảng 7%, có thể làm giảm nhanh nhiệt độ cung cấp và tăng cường độ cách điện giữa các cực, đây là điều kiện thuận lợi để dập tia lửa điện.
57. Tại sao aptomat chân không có kích thước nhỏ nhưng tuổi thọ dài?
Trả lời: Công tắc chân không có cấu trúc đơn giản, trong một ống chân không đặt cặp tiếp điểm, do tính cách điện của chân không, khả năng dập tia lửa điện đặc biệt tốt, có thể làm khoảng cách giữa các tiếp điểm rất nhỏ (khoảng 10mm cho 10KV, trong khi cầu dao dầu khoảng 160mm), do đó công tắc chân không có kích thước và trọng lượng nhỏ. Vì tiếp điểm công tắc chân không không bị oxy hóa và dập tia lửa nhanh, tiếp điểm khó bị cháy, do đó tuổi thọ lâu (khoảng bốn lần so với cầu dao dầu).
58. Vai trò của aptomat cao áp
Trả lời: ① Trong điều kiện vận hành bình thường, đóng hoặc ngắt mạch điện áp không tải và dòng điện tải. ② Khi thiết bị điện, đường dây xảy ra sự cố, cầu dao cao áp kết hợp với thiết bị bảo vệ để nhanh chóng tự động ngắt dòng sự cố.
59. "Năm phòng" ngăn ngừa sai thao tác
Trả lời: ① Ngăn ngừa việc rút hoặc đóng sai cầu dao ② Ngăn ngừa việc rút hoặc đóng sai công tắc cách ly có tải ③ Ngăn ngừa việc đóng công tắc cách ly có điện ④ Ngăn ngừa việc đóng cầu dao có dây tiếp đất ⑤ Ngăn ngừa việc vào khu vực có điện 60, Thứ tự lấy và đặt cầu chì điện lực
Trả lời: Lấy lúc đầu lấy giữa, sau đó lấy hai bên hoặc trên dưới, khi đưa vào ngược lại
61. Đặc tính an-sec của cầu chì
Trả lời: Thời gian chảy của dây chì phụ thuộc vào độ lớn của dòng điện đi qua, mối quan hệ giữa dòng điện và thời gian chảy được gọi là đặc tính bảo vệ, còn gọi là đặc tính ampe-giây.
62. Cách chọn dung lượng cầu chì cho động cơ khởi động trực tiếp đơn lẻ
Trả lời: ≥ 2-3 lần I định mức
63. Vai trò của cầu chì
Trả lời: Bảo vệ thiết bị điện khỏi hư hỏng do dòng điện quá tải và ngắn mạch.
64. Vai trò của hệ thống DC
Trả lời: Cung cấp nguồn điện một chiều đáng tin cậy cho các thiết bị điều khiển, tín hiệu, bảo vệ rơ le và thiết bị tự động, cũng như đèn tín hiệu sự cố.
65. Quy định liên quan đến hệ thống DC
Trả lời: ① Điện áp của dây dẫn DC được duy trì ở 230V, phạm vi biến đổi cho phép là 225V-235V. ② Khi acquy được sạc duy trì, mỗi acquy nên giữ ở 2,23V, phạm vi biến đổi cho phép là 2,18-2,28V, khi điện áp của acquy giảm xuống 1,85V thì dừng xả. ③ Acquy có thể được sử dụng trong điều kiện nhiệt độ từ -15 đến +45°C, nếu sử dụng trong nhiệt độ môi trường lý tưởng từ 5 đến 30°C, có thể kéo dài tuổi thọ.
66. Vai trò và phạm vi bảo vệ so sánh
Trả lời: Là bảo vệ chính cho sự cố nội bộ của máy phát hoặc biến áp, phản ứng với sự khác biệt của dòng điện thứ cấp của các biến dòng điện được lắp ở hai bên thiết bị.
67. Khi làm việc trên bảng phân phối bằng máy khoan đục lỗ, cần thực hiện những biện pháp nào?
Trả lời: ① Được sự đồng ý của trưởng ca, loại bỏ bảo vệ có khả năng gây lỗi ② Phòng ngừa vụ rơi vụn sắt gây ngắn mạch và hoạt động sai ③ Di chuyển các dây dẫn phía sau bảng điều khiển, tránh đâm xuyên hoặc hư hỏng ④ Lưu ý đến tình trạng rung động của bảng hai bên ⑤ Có người giám sát
68. Nguyên nhân gây lão hóa cách điện?
Trả lời: Trong quá trình vận hành, cách điện của thiết bị chịu tác động của điện trường, từ trường và nhiệt độ cũng như các chất hóa học làm cho nó cứng lại, giòn, mất tính đàn hồi, làm cho độ bền cách điện và tính năng giảm yếu, đây là sự già hóa bình thường, nhưng vận hành không hợp lý, như quá tải, điện áp quá cao, v.v., đều có thể làm tăng tốc độ già hóa.
69. Làm thế nào để kéo dài thời gian lão hóa cách điện?
Trả lời: Chọn chế độ vận hành hợp lý, tăng cường làm mát và thông gió, giảm nhiệt độ thiết bị, cũng như cách ly cách điện khỏi không khí hoặc các chất hóa học.
70. Nguyên nhân khiến CT chạy bình thường phát ra tiếng ồn bất thường?
Trả lời: Sự quá tải của CT, mạch thứ cấp mở, hoặc do hỏng hóc cách điện bên trong gây phóng điện, đều có thể tạo ra âm thanh lạ. Ngoài ra, do lớp sơn bán dẫn không được sơn đều gây ra điện áp điện trường bên trong và các bu lông kẹp lỏng lẻo cũng có thể khiến CT phát ra âm thanh lớn.
71. Tiêu chuẩn định mức của thiết bị điện cao áp là gì?
Trả lời: Tiêu chuẩn định mức của thiết bị điện cao áp được chia thành ba loại: Loại một và hai là thiết bị hoàn hảo, loại ba là thiết bị không hoàn hảo.
Thiết bị loại một: Là thiết bị đã trải qua kiểm tra vận hành, tình trạng kỹ thuật tốt, tài liệu kỹ thuật đầy đủ, có thể đảm bảo vận hành an toàn, kinh tế, phát điện đầy đủ và cung cấp. Thiết bị loại hai: Là thiết bị tình trạng kỹ thuật cơ bản tốt, một số linh kiện có khuyết tật tổng thể, nhưng có thể đảm bảo vận hành an toàn. Thiết bị loại ba: Có khuyết tật nghiêm trọng, không thể đảm bảo vận hành an toàn hoặc công suất giảm, hiệu suất kém hoặc rò rỉ dầu, hơi nước, nước nghiêm trọng.
72. Tại sao phải tiến hành phân tích vận hành?
Trả lời: Phân tích vận hành chủ yếu là phân tích tổng hợp hoặc chuyên đề về tình trạng vận hành, an toàn vận hành, vận hành kinh tế và quản lý vận hành của thiết bị phát điện và cung điện. Thông qua phân tích, có thể khám phá ra quy luật vận hành, tìm ra điểm yếu, và xây dựng các biện pháp phòng ngừa có mục tiêu.
73. Thiết bị bảo vệ chạm đất thấp áp
Trả lời: Đây là thiết bị bảo vệ hiệu quả để ngăn ngừa điện giật ở điện áp thấp, nếu xảy ra sự cố điện giật hoặc cách điện bị hỏng rò điện, nó sẽ phát ra cảnh báo hoặc chỉ thị ngắt dòng điện, bảo vệ người và thiết bị.
74. Cách bảo quản và bảo dưỡng dụng cụ an toàn?
đúng chỗ, dễ lấy
75. Thế nào là tiếp địa bảo vệ và tiếp địa trung tính?
Trả lời: Tiếp địa bảo vệ: Trong hệ thống không nối đất của nguồn điện, các khung kim loại, vỏ thiết bị điện được nối với đất thông qua thiết bị tiếp địa. Tiếp địa trung tính: Trong hệ thống nguồn điện có nối đất trung tính, các khung kim loại, vỏ thiết bị điện được nối với dây trung tính được lấy từ trung tính.
76. Dòng điện không tải của động cơ không đồng bộ
Trả lời: Thường là 20-35%Ie, tối đa không vượt quá 50%Ie.
77. Điều kiện đảm bảo động cơ khởi động và đạt tốc độ định mức?
Trả lời: Khi động cơ hoạt động, có hai mô men: một mô men làm động cơ quay, do dòng điện ba pha chạy qua cuộn dây stato tạo ra, và một mô men cản chuyển động của động cơ, do tải cơ học của động cơ tạo ra, hướng ngược với hướng quay của rotor. Để động cơ khởi động và đạt tốc độ định mức, mô men điện từ của động cơ phải lớn hơn mô men cản trong toàn bộ quá trình tốc độ từ 0 đến định mức. Trong trạng thái vận hành ổn định, mô men điện từ bằng mô men cản.
78. Trước khi kết thúc công việc bảo trì, cách thử nghiệm điện áp cho thiết bị như thế nào?
Trả lời: Một, toàn thể nhân viên rời khỏi khu vực làm việc. Hai, thu hồi tất cả giấy phép làm việc, tháo hàng rào tạm thời, dây tiếp địa và biển báo, phục hồi hàng rào thường trực. Ba, sau khi kiểm tra toàn diện bởi người phụ trách công việc và nhân viên trực, nhân viên trực sẽ tiến hành thử nghiệm tăng áp.
79. Công cụ an toàn sử dụng khi vận hành thiết bị cao áp?
Trả lời: Khi kéo hoặc đóng công tắc cách ly (cầu dao) bằng gậy cách điện hoặc qua cơ cấu truyền động, phải đeo găng tay cách điện. Vào thời tiết mưa, khi vận hành thiết bị điện áp cao bên ngoài, gậy cách điện phải có mũ chống mưa, đồng thời nên mang giày cách điện. Nếu điện trở tiếp địa không đáp ứng yêu cầu, dù trời nắng cũng nên mang giày cách điện. Trong thời tiết sấm sét, cấm thực hiện thao tác đóng cắt.
80. Nguyên nhân nào khiến động cơ không đồng bộ có dòng điện không tải quá lớn?
Trả lời: ① Điện áp nguồn quá cao, lúc này từ thông của lõi sắt bị bão hòa, khiến dòng điện không tải quá lớn ② Lắp ráp không đúng cách, hoặc khe hở quá lớn ③ Số vòng dây của stato không đủ ④ Lá thép silicon bị ăn mòn hoặc già hóa, hoặc cách điện giữa các lá bị hỏng...
81. Nguyên nhân khiến dòng điện không tải ba pha của động cơ không đồng bộ mất cân bằng nghiêm trọng?
Trả lời: ① Điện áp ba pha không cân bằng ② Cuộn dây stato bị đứt ③ Cuộn dây stato bị ngắn mạch giữa các vòng ④ Cuộn dây stato một pha bị đảo chiều
82. Tại sao nhà máy điện lại sử dụng động cơ một chiều ở một số nơi?
Trả lời: ① Động cơ điện một chiều có khả năng điều chỉnh mượt mà và phạm vi điều chỉnh lớn. ② Trong cùng công suất đầu ra, động cơ điện một chiều nhẹ hơn và hiệu suất cao hơn động cơ điện xoay chiều.
83. Tại sao chân tiếp đất của ổ cắm điện một pha ba pha dài hơn các chân còn lại?
Trả lời: Mục đích là khi phích cắm ba pha được cắm vào ổ cắm ba pha, chân tiếp địa sẽ được cắm trước các chân còn lại, khi rút ra thì ngược lại, chân dài luôn đảm bảo tiếp địa an toàn.
84. Vai trò của dây tiếp đất khi bảo trì thiết bị?
Trả lời: Đây là biện pháp an toàn đáng tin cậy để bảo vệ nhân viên làm việc tại vị trí của họ khỏi điện áp đột ngột, đồng thời điện tích còn lại trên phần thiết bị ngắt cũng có thể được xả hết nhờ tiếp địa.
85. Bước kiểm tra điện áp và lưu ý khi kiểm tra thiết bị cao áp?
Trả lời: Khi kiểm tra điện, phải sử dụng dụng cụ kiểm tra điện áp phù hợp và đã kiểm tra, kiểm tra điện áp ở cả hai bên của thiết bị. Trước khi kiểm tra, nên kiểm tra dụng cụ kiểm tra trên thiết bị có điện để đảm bảo nó hoạt động tốt. Khi kiểm tra, phải đeo găng tay cách điện, nếu không có dụng cụ kiểm tra thích hợp, có thể sử dụng gậy cách điện, dựa vào hiện tượng tia lửa và tiếng nổ để xác định xem có điện hay không.
86. Ba biện pháp cơ bản của phương pháp hồi sinh tim phổi
Trả lời: ① Thông thoáng đường thở ② Hô hấp nhân tạo miệng-miệng hoặc miệng-nose ③ Ép tim ngoài lồng ngực (tuần hoàn nhân tạo)
87. Khi thiết bị điện cháy thì nên làm gì?
Trả lời: Sau khi ngắt nguồn điện của thiết bị liên quan, tiến hành dập lửa, sử dụng máy dập lửa khô cho thiết bị điện có điện, không được sử dụng máy dập lửa bọt, đối với thiết bị chứa dầu nên sử dụng máy dập lửa bọt hoặc cát khô để dập lửa.
88. Hiện tượng tự cảm và hỗ cảm
Trả lời: Hiện tượng tự cảm: Khi dòng điện trong cuộn dây thay đổi, tạo ra suất điện động cảm ứng. Hiện tượng hỗ cảm: Khi dòng điện trong một cuộn dây thay đổi, gây ra suất điện động cảm ứng trong cuộn dây khác.
89. Thế nào là hiệu ứng da?
Trả lời: Khi dòng điện xoay chiều đi qua dây dẫn, mật độ dòng điện ở các điểm khác nhau trong tiết diện dây dẫn không đồng đều, mật độ dòng điện ở tâm dây dẫn nhỏ nhất, càng gần bề mặt dây dẫn thì mật độ càng lớn, hiện tượng phân bố dòng điện theo bề mặt dây dẫn được gọi là hiệu ứng da.
90. Bộ ngắt từ động cơ phát điện có vai trò gì?
Trả lời: Thiết bị dập từ tự động là thiết bị tự động để dập từ trường của máy phát và máy phát từ khi cầu dao chính và cầu dao kích từ bị ngắt, mục đích là để nhanh chóng loại bỏ điện áp của máy phát sau khi ngắt, giảm tác động của sự cố.
91. Nguy hiểm gì nếu bề mặt sứ của biến áp bị bẩn?
Trả lời: Bề mặt đầu nối sứ bẩn dễ xảy ra hiện tượng phóng điện, vì cường độ chịu điện của không khí kém hơn đầu nối sứ, khi điện áp đạt một giá trị nhất định, nếu đầu nối sứ bẩn, sẽ xảy ra phóng điện trên bề mặt, từ yếu đến mạnh, hiện tượng phóng điện được gọi là điện áp phóng điện, điện áp phóng điện thấp nhất được gọi là điện áp phóng điện, nếu bề mặt đầu nối sứ ẩm ướt, điện áp phóng điện sẽ thấp hơn.
92. Vai trò của than tiếp đất trên trục máy phát tuabin hơi?
Trả lời: Để loại bỏ điện áp tĩnh giữa trục và mặt đất.
93. Phương pháp khởi động hạ áp động cơ
Trả lời: Y-Δ, hạ áp tự, nối tiếp điện kháng (trong cuộn dây stato)
94. Sự khác biệt giữa biến áp điện áp và biến áp thông thường là gì?
Trả lời: PT thực chất là một biến áp hạ áp, do cuộn sơ cấp có số vòng nhiều, cuộn thứ cấp có số vòng ít, và tải thứ cấp có trở kháng lớn, dòng điện đi qua rất nhỏ, do đó trạng thái làm việc của PT giống như trạng thái không tải của biến áp.
95. Thế nào là cảm kháng, dung kháng, tổng kháng và trở kháng?
Trả lời: Khi dòng điện xoay chiều đi qua cuộn cảm, khả năng cản trở dòng điện của cuộn cảm được gọi là cảm kháng; khi dòng điện xoay chiều đi qua cuộn tụ, khả năng cản trở dòng điện của cuộn tụ được gọi là dung kháng; sự chênh lệch giữa cảm kháng và dung kháng được gọi là điện kháng; trong mạch có điện trở, cuộn cảm và cuộn tụ mắc nối tiếp, tổng trở của mạch đối với dòng điện xoay chiều được gọi là tổng trở.
96. Trong mạch một chiều, cảm kháng của cuộn cảm và dung kháng của tụ điện là bao nhiêu?
Trả lời: Trong mạch một chiều, tần số của dòng điện bằng 0, do đó: cảm kháng bằng 0, tương đương với ngắn mạch, dung kháng bằng vô cùng, tương đương với mạch hở.
97. Thế nào là cộng hưởng nối tiếp? Đặc điểm của cộng hưởng nối tiếp là gì?
Trả lời: Trong mạch nối tiếp của P, L và L, xảy ra hiện tượng điện áp đầu mạch và dòng điện tổng cùng pha, lúc này nguồn điện xoay chiều chỉ cung cấp năng lượng cho tổn hao điện trở trong mạch, không còn trao đổi năng lượng với cuộn cảm và cuộn tụ, chúng ta gọi đây là cộng hưởng nối tiếp. Đặc điểm: Một: Tổng trở của mạch nhỏ nhất, dòng điện lớn nhất; Hai: Điện áp cộng hưởng có thể đạt mức cao trên cuộn cảm và cuộn tụ.
98. Tại sao cần nối nối tiếp tụ điện vào đường dây truyền tải?
Trả lời: Đường dây truyền tải có điện trở và điện cảm, khi truyền tải công suất, không chỉ có tổn hao công suất hữu ích, mà còn tạo ra sự giảm điện áp. Trên đường dây truyền tải dài và công suất lớn, một phần điện cảm bị điện dung bù lại, có thể giảm sự giảm điện áp và nâng cao chất lượng điện áp.
99. Những nguyên nhân nào khiến biến áp thiếu dầu?
Trả lời: ① Biến áp rò rỉ dầu lâu dài hoặc rò rỉ dầu lớn; ② Sau khi xả dầu, không bơm dầu kịp thời; ③ Dung tích bể dầu nhỏ, không đáp ứng yêu cầu vận hành; ④ Nhiệt độ quá thấp; ⑤ Lượng dầu trong bể dầu không đủ.
100. Hại của việc biến áp thiếu dầu đối với vận hành là gì?
Trả lời: Mức dầu của biến áp thấp sẽ khiến nhẹ hoạt động, khả năng làm mát của biến áp giảm, nếu thiếu dầu nghiêm trọng, lõi và cuộn dây sẽ bị phơi bày trong không khí, có thể gây ra sự cố cách điện.
101. Vai trò của bình dầu bù của biến áp?
Trả lời: Giảm diện tích tiếp xúc giữa dầu và không khí, từ đó giảm khả năng dầu bị ẩm và oxy hóa. Việc lắp bể dầu sau đó còn có thể lắp bộ tiếp địa khí, để bảo vệ các sự cố bên trong biến áp.
102. Tại sao quy định rằng lõi biến áp chỉ có một điểm tiếp đất?
Trả lời: Để ngăn ngừa điện thế treo trên lõi sắt hoặc các bộ phận kim loại khác trong quá trình vận hành hoặc thử nghiệm, gây phóng điện theo đất. Chỉ cho phép một điểm tiếp đất, vì nếu có hai điểm hoặc nhiều hơn tiếp đất, thì hai điểm đó có thể tạo thành vòng kín, khi từ thông chính đi qua vòng kín sẽ tạo ra dòng điện tuần hoàn, gây nóng cục bộ.
103. Gốm sứ dễ vỡ trong trường hợp nào?
Trả lời:
① Lắp đặt và sử dụng không hợp lý. Ví dụ: tải cơ học vượt quá quy định, cấp điện áp không phù hợp, và không chọn đúng cấp độ ô nhiễm, v.v.;
② Do thay đổi thời tiết đột ngột, mưa đá phá hủy;
③ Do bụi bẩn bề mặt, gây phóng điện trong mưa giông, sương mù; ④ Sự cố thiết bị gây ra lực cơ học quá lớn.
104. Tại sao sau khi ngắt điện cho cáp, khi dùng bút thử điện kiểm tra vẫn còn điện trong một thời gian ngắn?
Trả lời: Dây cáp tương đương với một tụ điện, sau khi ngắt điện, dây cáp vẫn còn điện tích dư, vẫn có sự chênh lệch điện thế so với đất. Nếu ngắt điện xong ngay lập tức kiểm tra điện, bút thử điện sẽ cho thấy dây cáp có điện, do đó phải xả điện đầy đủ, kiểm tra không có điện trước khi lắp dây tiếp đất.
105. Định nghĩa điện áp ngắn mạch của biến áp là gì?
Trả lời: Ngắn mạch cuộn thứ cấp của biến áp, tăng dần điện áp đầu vào cho đến khi dòng điện ngắn mạch của cuộn thứ cấp đạt giá trị định mức, tỷ lệ phần trăm của điện áp đầu vào so với điện áp định mức.
106. Thế nào là cách điện nội bộ và cách điện ngoại bộ của thiết bị?
Trả lời: Phần cách điện tiếp xúc với không khí được gọi là cách điện bên ngoài, phần không tiếp xúc với không khí được gọi là cách điện bên trong. (Khi thiết kế cách điện, người ta thường làm cho cường độ cách điện bên ngoài thấp hơn cách điện bên trong, vì cách điện bên ngoài có khả năng phục hồi tự nhiên, trong khi cách điện bên trong không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm không khí và bám bụi, tương đối ổn định, nhưng khả năng phục hồi tự nhiên kém, nếu cường độ cách điện giảm, sẽ ảnh hưởng đến vận hành an toàn.)
107. Vai trò của thanh cái?
Trả lời: Có chức năng tập trung, phân phối và truyền tải điện năng.
108, Làm thế nào để phân biệt các dấu hiệu sơn màu của thanh cái? Trả lời: DC: cực dương --- đỏ, cực âm --- xanh lam AC: A vàng B xanh lá C đỏ Dây trung tính: dây trung tính không nối đất ---- trắng Dây trung tính nối đất ----- tím
109. Thế nào là sự đứt cách điện?
Trả lời: Khí thể có thể chịu được một điện áp nhất định mà không làm mất tính cách điện. Nhưng khi điện áp vượt quá một giá trị giới hạn nhất định, vật liệu cách điện sẽ đột ngột mất đi khả năng cách điện và xảy ra phóng điện, hiện tượng này được gọi là đánh thủng của vật liệu cách điện.
110. Nguyên nhân chính gây ra sự già hóa của dầu biến áp là gì?
Trả lời: Chủ yếu do oxy hóa ở nhiệt độ cao.
111. Hại của sự già hóa của dầu biến áp là gì?
Trả lời: Làm giảm cường độ cách điện và khả năng truyền nhiệt của dầu biến áp, trong quá trình vận hành sẽ ảnh hưởng đến việc tuần hoàn dầu của biến áp, khiến biến áp làm mát kém, do đó sự già hóa của dầu sẽ làm biến áp và các thiết bị khác bị quá nhiệt và phóng điện.
112. Nguyên nhân già hóa của cách điện rắn là gì?
Trả lời: ① Tác dụng nhiệt: Sự nóng chảy của cách điện do nhiệt từ các phần nóng khác; ② Tác dụng hóa học: Do phóng điện cục bộ tạo ra ozone, oxit nitơ và các khí có hại trong không khí và bụi bẩn gây ra; ③ Tổn thương cơ học: Do khởi động liên tục, thay đổi tải đột ngột, rung động và giãn nở nhiệt khác nhau ở các phần cách điện; ④ Tác dụng điện trường: Do cực cạnh và khí bong bóng bên trong cách điện gây ra phóng điện cục bộ, tác dụng nhiệt và va đập của ion.
113. Các biện pháp nâng cao cường độ cách điện rắn là gì?
Trả lời: ① Loại bỏ nước và bong bóng trong cách điện, xử lý cách điện rắn bằng sơn hoặc keo, để đảm bảo chất lượng sơn hoặc keo, cần có nhiệt độ nhất định hoặc quá trình ngâm chân không; ② Cải thiện phân bố điện trường, đảm bảo các thành phần cách điện chịu điện áp một cách hợp lý; ③ Cải thiện điều kiện làm việc của cách điện, ví dụ như ngăn ngừa độ ẩm xâm nhập, ngăn ngừa quá tải, tăng cường làm mát, ngăn ngừa các chất gây hại và bụi bẩn ảnh hưởng đến cách điện.
114. Vai trò của ống phóng điện và kim thu sét?
Trả lời: Ống chống sét và cột chống sét cao hơn thiết bị được bảo vệ, chức năng của chúng là hút sét vào ống chống sét và cột chống sét, sau đó dẫn dòng sét an toàn vào đất, từ đó bảo vệ thiết bị điện và các thiết bị khác; bộ ổn định điện áp có chức năng giới hạn giá trị điện áp quá mức tác động lên cách điện của thiết bị điện, để bảo vệ cách điện của thiết bị điện.
115. Tại sao biến áp thường lấy đầu phân chia từ phía cao áp?
Trả lời: Bởi vì cuộn cao áp nằm bên ngoài cuộn hạ áp, việc hàn đầu phân đoạn dễ dàng hơn, và do dòng điện cao áp nhỏ, có thể làm cho tiết diện của dây dẫn và bộ phận dòng điện nhỏ hơn, vấn đề nóng lên cũng dễ giải quyết hơn.
116. Nguyên nhân nào gây ra tiếp xúc kém của bộ phận phân chia điện áp biến áp?
Trả lời: ① Áp lực tiếp điểm không đủ; ② Có bụi dầu trên tiếp điểm động và tĩnh, tạo ra lớp màng dầu; ③ Diện tích tiếp xúc nhỏ, khiến tiếp điểm bị nóng chảy; ④ Vị trí chỉ thị không khớp với vị trí tiếp xúc của công tắc.
117. Nguyên nhân chính gây nóng của bộ phận phân chia điện áp biến áp là gì?
Trả lời: Nguyên nhân chính của việc nóng lên của công tắc phân đoạn là do tiếp xúc không tốt, làm cho điện trở tiếp xúc tăng lên. (Do tổn hao bằng I²R, R càng lớn thì tổn hao càng lớn, nhiệt độ càng cao. Đặc biệt khi thay đổi phân đoạn và máy biến áp quá tải, tình huống này thường xảy ra.)
118. Thế nào là vận hành song song của biến áp?
Trả lời: Việc vận hành song song là khi các máy biến áp nối các đầu cực sơ cấp và thứ cấp với các thanh cái chung ở hai bên.
119. Điều kiện vận hành song song của biến áp là gì?
Trả lời: Điện áp sơ cấp bằng nhau, điện áp thứ cấp bằng nhau (tỷ số bằng nhau); nhóm đấu dây giống nhau; giá trị phần trăm điện áp ngắn mạch bằng nhau.
120. Tại sao rơ le trung gian trong bảo vệ phát - biến phải nối tiếp cuộn dây dòng điện?
Trả lời: Mục đích là để ngăn chặn tiếp điểm rung, rung hoặc đóng quá nhanh không đủ thời gian để làm cho cầu dao ngắt, do đó bảo vệ tổng thường sử dụng cách nối tiếp cuộn dây dòng điện để giữ lại tiếp điểm, đảm bảo cầu dao ngắt đáng tin cậy.
121. Tại sao rơ le trung gian trong bảo vệ phát - biến phải nối song song điện trở?
Trả lời: Vì cuộn dây của BCJ là cuộn dây điện áp, điện trở một chiều lớn, do đó sau khi bảo vệ hoạt động, dòng điện trong mạch tín hiệu nhỏ, có thể không hoạt động, đặc biệt khi nhiều bảo vệ hoạt động cùng lúc, ảnh hưởng đến hoạt động của tín hiệu, thường xảy ra tình trạng bảo vệ hoạt động, cầu dao ngắt, nhưng không thể xác định đó là bảo vệ nào, do đó phải mắc song song điện trở.
122. HWJ và TWJ có những chức năng gì?
báo hiệu mạch điều khiển bị đứt
123. Tại sao điểm 1BSJ cần có thời gian trễ?
Trả lời: Chỉ khi 2HWJ mất điện, tiếp điểm mở, 1BSJ mất điện, 2TWJ được cấp điện, tiếp điểm đóng, xác nhận rằng công tắc áp thấp đã ngắt, sử dụng tiếp điểm thời gian của 1BSJ để đóng mạch "xuất khẩu BZT", khiến 1ZJ được cấp điện, tiếp điểm đóng, tự động thay thế biến áp. Tức là điều kiện để biến áp tự động thay thế là khi thanh cái mất điện, và chỉ có thể hoạt động một lần.
124. Lưu ý khi vận hành aptomat dầu?
Trả lời: ① Khi vận hành công tắc từ xa, không nên dùng lực quá mạnh, tránh làm hỏng công tắc, cũng không nên trả lại quá nhanh, tránh cơ cấu công tắc chưa đóng. ② Cấm vận hành bằng tay chậm mở, đóng công tắc. ③ Sau khi vận hành công tắc, nên kiểm tra các đèn tín hiệu và đồng hồ đo để xác định chính xác trạng thái hoạt động của công tắc, nhưng không nên dùng điều này làm bằng chứng để xác định vị trí thực tế của công tắc, cần kiểm tra trực tiếp bộ chỉ thị vị trí cơ học của công tắc mới có thể xác định vị trí đóng/mở thực tế.
125. Aptomat 6KV và 35KV đã ngắt bao nhiêu lần dòng ngắn mạch thì cần dừng hoạt động để kiểm tra?
Trả lời: Aptomat 6KV ngắt 4 lần, aptomat 35KV ngắt 3 lần.
126. Xử lý tình trạng aptomat cách ly nóng lên?
Trả lời: Dựa vào vị trí của công tắc cách ly, thực hiện giảm tải hoặc làm mát để giảm nhiệt, nếu xử lý như trên không hiệu quả, báo cáo lãnh đạo liên quan để ngưng hoạt động.
127. Sự khác biệt giữa bảo vệ so sánh và bảo vệ sương mù của biến áp là gì?
Trả lời: Bảo vệ vi sai được thiết kế theo nguyên lý dòng vòng, còn bảo vệ khí là thiết lập dựa trên đặc điểm của dòng khí và hơi phát sinh khi có sự cố bên trong máy biến áp. Bảo vệ vi sai là bảo vệ chính cho máy biến áp và hệ thống của nó, phạm vi bảo vệ cũng bao gồm dây dẫn. Bảo vệ khí là bảo vệ chính cho sự cố bên trong máy biến áp.
128. Xử lý khi nhiệt độ một điểm của lõi stato đột ngột tăng trong quá trình vận hành?
Trả lời: Trong quá trình vận hành, nếu nhiệt độ một điểm của lõi đột ngột tăng lên, nên phân tích xu hướng tăng của điểm đó cùng với mối quan hệ giữa tải hữu ích và tải phản kháng, và kiểm tra xem điểm đo có bình thường hay không. Nếu nhiệt độ lõi, nhiệt độ vào và ra của gió và chênh lệch nhiệt độ tăng rõ rệt, đồng thời có tín hiệu tiếp đất stato, nên giảm tải và ngắt máy, để tránh lõi bị cháy.
129. Tại sao đầu tiếp xúc di động của aptomat cách ly thường dùng hai lưỡi dao?
Trả lời: ① Ngăn ngừa việc lưỡi dao bị rơi ra do rung động; ② Giúp tiếp điểm động và tĩnh tiếp xúc chặt chẽ hơn, giảm điện trở.
130. Sự khác biệt giữa trung tính, điểm trung tính và dây trung tính là gì?
Trả lời: Những điểm kết nối đầu cuối hoặc đầu cuối của ba cuộn dây được gọi là điểm trung tính của nguồn điện; khi điểm trung tính của nguồn điện được nối với thiết bị tiếp địa một cách tốt, điểm trung tính này được gọi là điểm không; và dây dẫn được lấy từ điểm không được gọi là dây trung tính.
131. Tại sao đèn đỏ-xanh và đèn giám sát nguồn DC cần nối tiếp một điện trở?
Trả lời: Mục đích của việc mắc điện trở vào bóng đèn là ngăn ngừa ngắn mạch tại đầu cắm, gây ngắt mạch sai. Việc mắc điện trở vào bóng đèn nguồn DC là để ngăn ngừa dây tóc hoặc đầu cắm bị ngắn mạch gây ra ngắn mạch nguồn DC, cũng như ngăn ngừa điện áp cao làm cháy bóng đèn giám sát.
132. Cách điền phần điện còn lại tại vị trí làm việc?
Trả lời: ① Được viết bởi người cấp phép làm việc; ② Cần ghi rõ các vị trí cụ thể có nguy cơ tiếp xúc sai, tiếp xúc sai, hoặc tiếp xúc sai với thiết bị có điện, tên thiết bị có điện.
133. Khi sửa chữa khẩn cấp không cần phiếu công tác, nhưng cần tuân theo những quy định nào?
Trả lời: ① Ghi vào sổ ghi chép; ② Trước khi bắt đầu, phải thực hiện các biện pháp an toàn theo quy định kỹ thuật và phải chỉ định một người giám sát.
134. Ưu điểm của phương pháp điều chỉnh tần số khi lựa chọn động cơ xoay chiều ba pha?
Trả lời: Theo công thức tốc độ động cơ N = 60(1-S)f/p (f: tần số S: độ trượt P: số cặp cực), chỉ cần thay đổi bất kỳ tham số nào cũng có thể thay đổi tốc độ động cơ. Thay đổi P là điều chỉnh có cấp, tức là chọn động cơ đa cực, phức tạp hơn; thay đổi S là điều chỉnh không kinh tế (ví dụ như điều chỉnh bằng cách nối thêm điện trở vào rotor); thay đổi f có ưu điểm là chính xác cao, điều khiển tốc độ nhanh, điều chỉnh liên tục, tỷ lệ điều chỉnh lớn, rất kinh tế.
135. Biến tần là gì?
Trả lời: Là thiết bị điều khiển năng lượng điện bằng cách sử dụng các linh kiện bán dẫn điện lực để chuyển đổi nguồn điện tần số công nghiệp thành nguồn điện tần số khác.
136. Dòng điện đầu vào và đầu ra của biến tần có sự thay đổi như thế nào?
Trả lời: Dòng điện đầu ra lớn hơn dòng điện đầu vào khoảng 10%.
137. Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến biến tần như thế nào?
Trả lời: Khi nhiệt độ môi trường cao và thay đổi lớn, biến tần bên trong dễ bị ngưng tụ, làm giảm khả năng cách điện, thậm chí có thể gây ra ngắn mạch.
138. Khi vận hành bằng biến tần, dòng điện khởi động và mô men khởi động của động cơ như thế nào?
Trả lời: Khi khởi động bằng nguồn tần số công nghiệp, dòng điện khởi động là 6-7 lần dòng điện định mức, do đó sẽ gây ra xung cơ điện và xung điện. Sử dụng biến tần truyền động có thể khởi động mượt mà (thời gian khởi động kéo dài), dòng điện khởi động là 1,2-1,5 lần dòng điện định mức, mô men khởi động là 70%-120% mô men định mức.
139. Tại sao rơ le sương mù đôi khi hoạt động liên tục khi biến áp mới lắp đặt hoặc đại tu được đưa vào vận hành?
Trả lời: Sau khi lắp đặt hoặc sửa chữa lớn, biến áp trong quá trình đổ dầu và lọc dầu, không khí bị đưa vào bên trong biến áp, không được thoát ra kịp thời, khi biến áp hoạt động, nhiệt độ dầu dần dần thoát ra, khiến rơ le khí hoạt động.
140. Hiệu ứng nhiệt của dòng điện là gì? Nó liên quan đến những yếu tố nào?
Trả lời: Dòng điện đi qua dây dẫn sinh ra nhiệt, hiện tượng này được gọi là hiệu ứng nhiệt của dòng điện, nó tỷ lệ thuận với độ lớn của điện trở dây dẫn, bình phương của dòng điện và thời gian. Q = I² RT.
141. Quy định kiểm tra dầu biến áp?
Trả lời: Quy định vận hành máy biến áp, máy biến áp hàng năm phải lấy mẫu dầu để thử nghiệm, các mục thường là thử nghiệm chịu điện áp, thử nghiệm tổn hao điện môi và thử nghiệm đơn giản. (1) Thử nghiệm chịu điện áp: mức điện áp đứt mạch cho biết lượng nước và tạp chất trong dầu. (2) Thử nghiệm tổn hao điện môi: phản ánh chất lượng dầu và mức độ tinh chế. (3) Thử nghiệm đơn giản: xác định xem dầu có đạt yêu cầu hay không.
142. Các phương pháp làm giảm hồ quang trong thiết bị đóng cắt điện?
Trả lời: (1) Sử dụng luồng khí để dập tia lửa; (2) Sử dụng các cổng dập tia lửa; (3) Sử dụng tia lửa tiếp xúc với môi trường xung quanh; (4) Trong thiết bị điện áp thấp, chia tia lửa thành nhiều tia lửa ngắn nối tiếp.
143. Vai trò chính của cầu dao tự động?
Trả lời: Nó phù hợp với các mạch có công suất lớn trong các thiết bị điện áp thấp và điện áp một chiều, nó có thể tự động ngắt mạch khi có sự cố như quá tải, điện áp thấp hoặc ngắn mạch trong mạch điều khiển của nó.
144. Thế nào là tổn hao từ trễ?
Trả lời: Đó là khi từ trường bên ngoài tác động lên vật liệu từ tính, các domain từ trong vật liệu sẽ sắp xếp theo hướng của từ trường bên ngoài; nếu từ trường bên ngoài là xoay chiều, các domain từ sẽ đảo ngược liên tục, gây ra ma sát giữa chúng, dẫn đến tổn hao.
145. Các phương pháp giảm tổn hao dòng xoáy là gì?
Trả lời: (1) Thêm một lượng silic nhất định vào thép để tăng điện trở suất của vật liệu lõi; (2) Sử dụng nhiều tấm thép mỏng được cách điện với nhau để tạo thành lõi, làm cho chiều dài ngắn của dòng điện xoáy giảm, do đó giảm đáng kể tổn hao do dòng điện xoáy gây ra.
146. Ưu điểm và nhược điểm của đồng bộ hóa chính xác?
Trả lời: Ưu điểm: không có xung dòng điện ảnh hưởng đến hệ thống điện; Nhược điểm: do một số lý do gây ra sự ghép nối không đồng bộ, dòng điện xung có thể lớn hơn gấp đôi dòng điện ngắn mạch, và thời gian ghép nối sớm khó kiểm soát.
147. Nguyên nhân gây nóng của máy phát trong quá trình vận hành?
Trả lời: (1) Tổn hao đồng (2) Tổn hao sắt (3) Tổn hao kích từ (4) Tổn hao cơ khí
148. Ưu điểm và nhược điểm của hệ thống làm mát bằng không khí của máy phát?
Trả lời: Ưu điểm: Giá rẻ, an toàn, thiết bị đơn giản, dễ bảo trì; Nhược điểm: Hiệu quả làm mát kém, công suất máy bị giới hạn
149. Nguyên nhân máy phát bị cháy?
Trả lời: 1, ngắn mạch 2, bụi bẩn trên bề mặt cách điện 3, nhiệt độ đầu nối cục bộ cao 4, tia lửa do dòng rò gây ra
150. Mục đích của việc duy trì tốc độ 200-300 vòng/phút khi dập lửa máy phát là gì?
Trả lời: Để tránh trục nằm ngang bị cong do một bên quá nóng.
151. Mục đích của việc đo điện trở một chiều của cuộn dây stato và roto khi bảo trì máy phát?
Trả lời: Để kiểm tra chất lượng hàn bên trong cuộn dây, khu vực đầu và dây dẫn, cũng như tình trạng tiếp xúc tại các điểm nối.
152. Hại của rung động máy phát?
Trả lời: 1, Tổn hao ổ bi tăng lên 2, Chổi than dễ bùng cháy, miếng trượt và vành trượt mài mòn nhiều 3, Các bộ phận máy dễ bị hỏng 4, Phá hủy công trình
153. Vai trò của dầu biến áp?
Trả lời: Cách điện, làm mát.
154. Vai trò của bình dầu bù của biến áp?
Trả lời: 1, giảm diện tích tiếp xúc giữa dầu và không khí 2, ngăn dầu bị ẩm và oxy hóa
155. Làm thế nào để xác định xem biến áp có hoạt động bình thường hay không dựa trên nhiệt độ của nó?
Trả lời: Nếu phát hiện nhiệt độ trong cùng điều kiện cao hơn 10°C so với bình thường, hoặc tải không thay đổi nhưng nhiệt độ liên tục tăng, trong khi hệ thống làm mát hoạt động bình thường, nhiệt kế không có lỗi, thì có thể cho rằng máy biến áp có sự cố bên trong.
156. Vai trò của bộ lọc dầu?
Trả lời: Dựa vào sự chênh lệch nhiệt độ của dầu để dầu tuần hoàn trong bộ lọc dầu, nước, cặn, oxit và các chất ôxy hóa trong dầu được hấp thụ vào silic gel, do đó bộ lọc dầu không chỉ có tác dụng làm đều nhiệt độ mà còn có tác dụng tái tạo dầu tốt.
157. Sự cố biến áp thường xảy ra ở đâu?
Trả lời: Sự cố của máy biến áp thường xảy ra ở cuộn dây, lõi, đầu nối, công tắc phân đoạn và vỏ máy, và hiện tượng rò rỉ dầu, nhiệt độ đầu dây tăng cao có tính phổ biến.
158. Thế nào là cách điện phân cấp của biến áp?
Trả lời: Cách điện phân cấp là khi mức cách điện ở giữa cuộn dây gần trung tính thấp hơn mức cách điện ở đầu cuộn dây.
159. Vì sao điểm trung tính của biến áp chính số 1 cần lắp đặt ống phóng điện?
Trả lời: Cực trung tính của máy biến áp 1# là cách điện phân cấp. Khi ba pha bị sóng sét, điện áp tối đa trên cực trung tính có thể đạt khoảng 1,8 lần điện áp xả của cầu dao, điện áp này tác động lên cực trung tính sẽ làm hỏng cách điện của cực trung tính, do đó phải lắp cầu dao.
160. Nguyên nhân gây phóng điện của thiết bị điện?
Trả lời: 1, bề mặt bẩn 2, môi trường xấu 3, cách điện bị hư hỏng hoặc đánh thủng 4, thời tiết ẩm ướt hoặc bị ẩm
161. Hại của phóng điện thiết bị điện là gì?
Trả lời: Gây hỏng thiết bị do phóng điện kéo dài, cách điện bị hỏng, tạo ra tiếp đất hoặc ngắn mạch, đe dọa an toàn cho con người và thiết bị.
162. Cách phòng ngừa phóng điện thiết bị điện?
Trả lời: Làm sạch bụi bẩn trên bề mặt, loại bỏ nước và bong bóng trong cách điện, cải thiện điều kiện làm việc, cải thiện phân bố điện trường. 163, Ưu điểm và nhược điểm của bảo vệ vi tính?
Trả lời: Ưu điểm: nhạy bén, chính xác, thiết bị nhỏ gọn, chức năng đa dạng, dễ, tự động hóa, tiết kiệm nhân lực. Nhược điểm: bảo trì phức tạp, khó khăn, chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu kỹ thuật cao.
164. Những sự cố điện thường gặp của động cơ không đồng bộ ba pha là gì?
Trả lời: Thiếu pha, nối dây sai, dây quấn bị đứt hoặc ngắn mạch, đứt hoặc ngắn mạch giữa các vòng dây, cách điện bị hỏng, sự cố trong mạch thứ cấp, dòng điện quá lớn (dây quạt bị đứt).
165. Những sự cố cơ khí thường gặp của động cơ không đồng bộ ba pha là gì?
Trả lời: Xước lồng, thiếu dầu ổ bi, nhiệt độ cao, tiếng ồn, kẹt cơ khí, rung động.
166. Thế nào là cấp điện lại? Những trường hợp nào có thể cấp điện lại?
Trả lời: Dù thiết bị bị ngắt có lỗi hay không, việc đóng lại để cấp điện gọi là cấp điện lại.
1, Đường dây có lắp đặt thiết bị tự động tái đóng, khi ngắt mà chưa tái đóng.
2, Nguồn dự phòng có lắp đặt thiết bị tự động đóng nguồn, khi ngắt mà nguồn dự phòng chưa được đóng.
3, Công tắc bị chạm nhầm, rút ra hoặc không có biểu hiện lỗi nào, và chắc chắn không gây nguy hiểm cho người hoặc thiết bị.
167. Thế nào là trạng thái lạnh và trạng thái nóng của máy phát?
Trả lời: Nhiệt độ của dây quấn stato và lõi không vượt quá 50% nhiệt độ định mức, nếu vượt quá 50% được coi là trạng thái nóng.
168. Thế nào là quy tắc 8 độ của động cơ?
Trả lời: Khi nhiệt độ dây quấn của máy điện cao hơn 8°C so với giá trị cho phép, sẽ làm cách điện già hóa nhanh, tuổi thọ của máy sẽ giảm một nửa.
169. Vai trò của điện trở dập hồ quang trong mạch kích từ?
Trả lời: Một là ngăn ngừa quá điện áp giữa các cuộn dây rotor, đảm bảo không vượt quá giới hạn cho phép, hai là biến đổi năng lượng từ trường thành nhiệt năng, gia tốc quá trình dập từ.
170. Thế nào là dịch chuyển trung tính?
Trả lời: Khi tải nối sao không đối xứng, nếu không có dây trung tính hoặc dây trung tính có trở kháng lớn, sẽ xuất hiện điện áp trung tính, hiện tượng này được gọi là dịch chuyển điện áp trung tính.
171. Tại sao sau khi máy phát được nối lưới, điện áp thường giảm một chút?
Trả lời: Sau khi máy phát được tăng áp và nối lưới, dòng điện chạy qua cuộn dây stato, dòng điện này là dòng điện cảm tính, nó có tác dụng phản ứng điện cực mạnh trong máy phát, làm suy yếu từ trường rotor, do đó làm giảm điện áp đầu máy.
172. Cách điền phần điện còn lại tại vị trí làm việc?
Trả lời: 1, Do người cấp phép làm việc 2,
173. Tại sao dây dẫn dùng để đo bằng megohmmeter không thể dùng dây bện?
Trả lời: Vì megohm meter có điện áp cao, nếu hai dây dẫn được bện lại với nhau để đo, khi dây dẫn cách điện kém hoặc thấp hơn cách điện của thiết bị được đo, sẽ tương đương với việc mắc một điện trở nhỏ song song với thiết bị được đo, ảnh hưởng đến kết quả đo.
174. Thế nào là nhiệt độ biến áp tăng bất thường?
Trả lời: Nhiệt độ dầu của máy biến áp vẫn trong giới hạn tối đa, nhưng cao hơn 10°C so với nhiệt độ trong cùng điều kiện tải và làm mát, được coi là nhiệt độ tăng bất thường.
175. Nguyên nhân gây ra nhiệt độ biến áp tăng bất thường?
Trả lời: 1, Chốt phân đoạn tiếp xúc kém; 2, Cuộn dây bị ngắn mạch giữa các vòng; 3, Các đầu nối bên trong nóng lên; 4, Có ngắn mạch hoặc hiện tượng dòng xoáy bất thường giữa các lá thép silicon của lõi; 5, Hệ thống làm mát hoạt động bất thường. 176, Sáu điểm chính của việc kiểm tra định kỳ? Trả lời: 1, Thiết bị sau khi sửa chữa hoặc lắp đặt lần đầu vận hành; 2, Thiết bị được vận hành bởi or ca trước hoặc trong ca; 3, Thiết bị có tần suất đóng cắt cao; 4, Thiết bị có khuyết tật, 4, Thiết bị ảnh hưởng bởi sự cố hệ thống; 6, Thiết bị có sự cố hoặc bất thường.
177. Ảnh hưởng của việc máy phát mất kích từ trong quá trình vận hành là gì?
Trả lời: 1, Sau khi máy phát mất từ, nó hấp thụ công suất phản kháng, khiến dòng điện trong cuộn dây stato của máy phát mất từ bị quá dòng. 2, Dòng điện trượt cảm ứng trên rotor gây ra nóng cục bộ. 3, Khi vận hành không đồng bộ, mô men thay đổi chu kỳ, khiến máy phát rung mạnh.
178. Phạm vi bảo vệ của bảo vệ thứ tự không của biến áp là gì?
Trả lời: Bảo vệ thứ tự không được lắp ở phía có nối đất của máy biến áp, dùng để bảo vệ sự cố tiếp đất bên trong cuộn dây và dây dẫn của phía đó, đồng thời có thể làm bảo vệ dự phòng cho sự cố tiếp đất của thanh cái và đường dây tương ứng.
179. Sau khi công tắc đóng và ngắt, tại sao cần ngắt mạch điều khiển tương ứng?
Trả lời: Vì cuộn dây đóng và ngắt của cầu dao được thiết kế để hoạt động trong thời gian ngắn, do đó sau khi đóng hoặc ngắt, cần tự động ngắt mạch điều khiển tương ứng để tránh cuộn dây đóng và ngắt bị cháy do duy trì lâu.
Trả lời: Khi điện áp được áp dụng lên vật liệu cách điện vượt quá một giá trị giới hạn nhất định, dòng điện qua vật liệu cách điện tăng đột ngột, cho đến khi vật liệu cách điện mất đi khả năng cách điện.
Công tắc:
/bianyaqixili/youjinshibianyaqi.html
181. Khái niệm ngắn mạch là gì? Đó là sự kết nối không bình thường giữa pha với pha hoặc pha với đất thông qua hồ quang hoặc trở kháng nhỏ.
182. Các thiết bị bảo vệ chống sét trực tiếp là gì?
Trả lời: Cột thu sét, ống phóng điện.
Ống phóng điện:
/bianyaqixili/youjinshibianyaqi.html
183. Vai trò của ống phóng điện?
Trả lời: Giới hạn điện áp quá mức tác động lên cách điện của thiết bị điện, để bảo vệ cách điện của thiết bị điện.
184. Có mấy loại sét thường gặp? Loại nào nguy hiểm hơn?
Trả lời: Sấm sét thường gặp là sấm sét dạng thanh. Dấu vết phóng điện của nó có dạng hình cây, đôi khi cũng có sấm sét dạng dải, hình cầu. Sự phóng điện giữa các đám mây được gọi là sấm sét giữa các đám mây; sự phóng điện giữa các đám mây và mặt đất được gọi là sấm sét xuống đất. Thực tế cho thấy sấm sét xuống đất là loại sấm sét thường gây hại cho thiết bị điện.
185. Ảnh hưởng của điện áp sơ cấp quá cao hoặc quá thấp đối với biến áp là gì?
Trả lời: Khi điện áp được áp dụng lên máy biến áp thấp hơn giá trị định mức, đối với máy biến áp bản thân không có ảnh hưởng. Nhưng ảnh hưởng đến chất lượng điện năng. Khi điện áp được áp dụng lên máy biến áp cao hơn, sẽ làm tăng dòng điện kích từ của máy biến áp, làm tăng tổn hao lõi sắt và quá nhiệt, đồng thời làm tăng mức độ bão hòa của lõi sắt, có thể gây ra điện áp quá mức, làm biến dạng sóng dòng điện thứ cấp, gây hư hỏng thiết bị.
Biến áp:
/bianyaqixili/youjinshibianyaqi.html
186. Thế nào là dòng rò?
Trả lời: Dưới tác dụng của điện trường, sẽ có dòng điện nhỏ chảy qua vật liệu cách điện, dòng điện này gọi là dòng rò.
187. Ống phóng điện bảo vệ thiết bị điện như thế nào để ngăn chặn thiệt hại do điện áp khí quyển?
Trả lời: Bộ ổn định điện áp là thiết bị phóng điện được nối song song với thiết bị được bảo vệ. Trong điều kiện điện áp làm việc bình thường, khe hở bên trong bộ ổn định điện áp sẽ không bị đánh thủng, nếu có điện áp quá mức đe dọa cách điện của thiết bị được bảo vệ, khe hở bên trong bộ ổn định điện áp sẽ bị đánh thủng. Điện áp đánh thủng thấp hơn điện áp đánh thủng của cách điện của thiết bị được bảo vệ, do đó giới hạn giá trị điện áp quá mức trên cách điện.
Ống phóng điện:
/bianyaqixili/youjinshibianyaqi.html
188. Vì sao cầu chì dùng trong điện lực thường được lắp ở phía tải của cầu dao chứ không phải phía nguồn?
Trả lời: Nếu lắp ở phía nguồn, sẽ khó thay dây cầu chì và không thuận tiện cho an toàn.
Cầu chì:
/bianyaqixili/youjinshibianyaqi.html
189. Nguyên nhân máy phát sinh ra điện áp chu kỳ là gì?
Trả lời: Nguyên nhân tạo ra điện áp trục là như sau: 1, Do từ trường của stato không cân bằng, tạo ra điện thế cảm ứng trên trục máy phát; 2, Do hệ thống trục của máy phát hơi không tốt, hơi tốc độ cao rò rỉ dọc theo trục hoặc phun tốc độ cao trong buồng hơi, khiến trục máy phát mang điện tích tĩnh.
190. Biến áp có công suất định mức 100kVA, có thể mang tải 100kW không?
Trả lời: Thông thường không được phép, 100 kVA là công suất biểu kiến, nên tính theo hệ số công suất 0,8, 100*0,8=80 kW.
191. Tốc độ quay của megohmmeter có ảnh hưởng đến giá trị điện trở đo được không? Tại sao?
Trả lời: Không ảnh hưởng. Vì số đọc của megohm meter phản ánh tỷ lệ điện áp và dòng điện của máy phát, khi điện áp thay đổi, dòng điện đi qua megohm meter cũng thay đổi theo tỷ lệ, do đó giá trị điện trở không thay đổi, nhưng nếu megohm meter có tốc độ quay quá chậm, do điện áp lúc đó quá thấp, sẽ gây ra sai số đo lường lớn.
192. Thế nào là công suất hoạt động và công suất phản kháng?
Trả lời: Trong quá trình truyền tải điện năng xoay chiều, phần công suất được chuyển đổi thành năng lượng phi điện từ được gọi là công suất hữu ích; phần công suất được trao đổi bên trong mạch điện giữa điện trường và từ trường được gọi là công suất phản kháng.
193. Tại sao trước khi đo cách điện của cáp, cần xả điện xuống đất?
Trả lời: Dây cáp tương đương với một tụ điện, khi vận hành, dây cáp được nạp điện, sau khi ngắt điện, điện tích tích tụ trên dây cáp sẽ không được giải phóng trong thời gian ngắn, nếu chạm tay vào sẽ gây điện giật, nếu sử dụng megohm meter sẽ làm hỏ Do đó, khi đo cách điện của cáp, phải xả điện trước.
194. Những loại quá điện áp vận hành thường gặp là gì?
Trả lời: 1, quá điện áp do ngắt mạch không tải;
2, quá điện áp do đóng mạch không tải;
3, quá điện áp do phóng điện hồ quang;
4, quá điện áp do ngắt mạch biến áp không tải.
195. Khi vận hành bằng biến tần, dòng điện khởi động và mô men khởi động của động cơ như thế nào?
Trả lời: Sử dụng biến tần có thể khởi động mượt mà, dòng điện khởi động là 1,2-1,5 lần dòng điện định mức, mô men khởi động là 70%-120% mô men định mức.
196. Tại sao mô men khởi động của động cơ không đồng bộ nhỏ?
Trả lời: Khi khởi động, hệ số công suất thấp, thành phần hữu ích của dòng điện nhỏ.
197. Trong quá trình vận hành bình thường, dòng điện nào chạy trong cuộn dây sơ cấp của biến áp?
Trả lời: Một phần dùng để kích từ; phần còn lại dùng để cân bằng dòng điện thứ cấp.
198. Điện áp an toàn cao nhất là bao nhiêu? Dòng điện DC và AC an toàn đi qua cơ thể là bao nhiêu?
Trả lời: 42V, 50mA, 10mA
199. Khi thử nghiệm động cơ, có thể khởi động rồi dừng ngay không?
Trả lời: Không được. Dòng điện khởi động là 6-7 lần dòng điện định mức, nếu dừng ngay sẽ làm cháy cầu dao.
200. Đặc điểm cơ bản của sự cố là gì?
Trả lời: Tính nhân quả, tính ngẫu nhiên, tính tiềm ẩn, tính có thể phòng ngừa.
Nguồn: Liên minh Hóa chất Than | Nếu có , vui lòng liên hệ xóa.